Hem in là gì? Tất tần tật về Hem in
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hem in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hem in
I. Định nghĩa Hem in
Hem in: Bao quanh hoặc cản trở
Hem in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hem: Động từ chính, có nghĩa là "bao quanh", "kìm hãm" hoặc "giam giữ".
-
In: Phó từ, mang nghĩa là "ở trong", "vào trong" trong ngữ cảnh này có thể chỉ sự bao vây hoặc kìm hãm ai đó hoặc cái gì đó.
→ Hem in có nghĩa là bao quanh ai đó hoặc cái gì đó, khiến nó không thể di chuyển hoặc thoát ra được. Nó cũng có thể mang nghĩa là kìm hãm, giới hạn hoặc hạn chế sự tự do hoặc khả năng di chuyển.
Ví dụ:
Broadcasters could be HEMMED IN by legal restrictions. (Các nhà phát thanh có thể bị cản trở bởi các hạn chế pháp lý.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hem in
1. Cấu trúc
S + hem in + (someone/something): Bao vây, kìm hãm, giới hạn ai đó hoặc cái gì đó.
2. Cách sử dụng
Hem in thường dùng để miêu tả việc giới hạn không gian của ai đó, khiến họ không thể di chuyển tự do. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng như cảm giác bị áp lực hoặc bị kìm hãm bởi các yếu tố bên ngoài.
Ví dụ:
The soldiers hemmed in the enemy on all sides.
(Các binh sĩ bao vây quân địch từ mọi phía.)
The high walls of the city hemmed in the residents, making it hard for them to escape.
(Những bức tường cao của thành phố bao vây cư dân, khiến họ khó thoát ra.)
She felt hemmed in by her responsibilities at work.
(Cô ấy cảm thấy bị kìm hãm bởi những trách nhiệm ở công việc.)
The dense forest hemmed in the travelers, leaving them lost.
(Khu rừng rậm bao vây những người du hành, khiến họ bị lạc.)
The storm was so strong that it seemed to hem us in, preventing us from leaving the house.
(Cơn bão mạnh đến nỗi dường như nó bao vây chúng tôi, ngăn không cho chúng tôi rời khỏi nhà.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hem in
1. Từ đồng nghĩa
Box in (Đóng chặt, bao vây):
The building’s walls box in the courtyard.
(Những bức tường của tòa nhà bao vây sân trong.)
Trap (Bẫy, giam giữ):
The animal was trapped in a small cage.
(Con vật bị giam trong một cái lồng nhỏ.)
Encircle (Bao vây, vây quanh):
The police encircled the building to prevent anyone from escaping.
(Cảnh sát vây quanh tòa nhà để ngăn không cho ai thoát ra.)
2. Từ trái nghĩa
Free (Giải phóng, tự do):
The prisoners were freed after many years in captivity.
(Các tù nhân được giải phóng sau nhiều năm bị giam cầm.)
Liberate (Giải phóng, giải thoát):
The army liberated the town from enemy forces.
(Quân đội đã giải phóng thị trấn khỏi lực lượng địch.)
Release (Thả ra, giải phóng):
She was released from the hospital after a full recovery.
(Cô ấy đã được thả ra khỏi bệnh viện sau khi hồi phục hoàn toàn.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)