Hem in là gì? Tất tần tật về Hem in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hem in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 41 25/03/2025


Hem in

I. Định nghĩa Hem in

Hem in: Bao quanh hoặc cản trở

Hem in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hem: Động từ chính, có nghĩa là "bao quanh", "kìm hãm" hoặc "giam giữ".

  • In: Phó từ, mang nghĩa là "ở trong", "vào trong" trong ngữ cảnh này có thể chỉ sự bao vây hoặc kìm hãm ai đó hoặc cái gì đó.

Hem in có nghĩa là bao quanh ai đó hoặc cái gì đó, khiến nó không thể di chuyển hoặc thoát ra được. Nó cũng có thể mang nghĩa là kìm hãm, giới hạn hoặc hạn chế sự tự do hoặc khả năng di chuyển.

Ví dụ:

Broadcasters could be HEMMED IN by legal restrictions. (Các nhà phát thanh có thể bị cản trở bởi các hạn chế pháp lý.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hem in

1. Cấu trúc

S + hem in + (someone/something): Bao vây, kìm hãm, giới hạn ai đó hoặc cái gì đó.

2. Cách sử dụng

Hem in thường dùng để miêu tả việc giới hạn không gian của ai đó, khiến họ không thể di chuyển tự do. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng như cảm giác bị áp lực hoặc bị kìm hãm bởi các yếu tố bên ngoài.

Ví dụ:

The soldiers hemmed in the enemy on all sides.

(Các binh sĩ bao vây quân địch từ mọi phía.)

The high walls of the city hemmed in the residents, making it hard for them to escape.

(Những bức tường cao của thành phố bao vây cư dân, khiến họ khó thoát ra.)

She felt hemmed in by her responsibilities at work.

(Cô ấy cảm thấy bị kìm hãm bởi những trách nhiệm ở công việc.)

The dense forest hemmed in the travelers, leaving them lost.

(Khu rừng rậm bao vây những người du hành, khiến họ bị lạc.)

The storm was so strong that it seemed to hem us in, preventing us from leaving the house.

(Cơn bão mạnh đến nỗi dường như nó bao vây chúng tôi, ngăn không cho chúng tôi rời khỏi nhà.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hem in

1. Từ đồng nghĩa

Box in (Đóng chặt, bao vây):

The building’s walls box in the courtyard.

(Những bức tường của tòa nhà bao vây sân trong.)

Trap (Bẫy, giam giữ):

The animal was trapped in a small cage.

(Con vật bị giam trong một cái lồng nhỏ.)

Encircle (Bao vây, vây quanh):

The police encircled the building to prevent anyone from escaping.

(Cảnh sát vây quanh tòa nhà để ngăn không cho ai thoát ra.)

2. Từ trái nghĩa

Free (Giải phóng, tự do):

The prisoners were freed after many years in captivity.

(Các tù nhân được giải phóng sau nhiều năm bị giam cầm.)

Liberate (Giải phóng, giải thoát):

The army liberated the town from enemy forces.

(Quân đội đã giải phóng thị trấn khỏi lực lượng địch.)

Release (Thả ra, giải phóng):

She was released from the hospital after a full recovery.

(Cô ấy đã được thả ra khỏi bệnh viện sau khi hồi phục hoàn toàn.)

1 41 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: