Run in là gì? Tất tần tật về Run in
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Run in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Run in
I. Định nghĩa Run in
Run in: Bắt giữ, áp giải đến đồn cảnh sát / Lái xe cẩn thận để không làm hỏng động cơ/ Đến thăm/ Chèn vào
Run in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Run (động từ): chạy
-
In (trạng từ/giới từ): vào trong
→ Định nghĩa Run in:
Nghĩa chính | Giải thích | Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|
1. Chạy vào trong | Di chuyển nhanh vào một nơi nào đó | Hành động khẩn cấp, hối hả |
2. Bắt giữ và đưa về đồn (tiếng lóng, cảnh sát) | Cảnh sát bắt ai đó | Tình huống pháp luật |
3. Chạy thử xe mới | Vận hành nhẹ nhàng xe mới để động cơ quen dần | Kỹ thuật, xe cộ |
4. Tranh cãi nhẹ (have a run-in) | Mâu thuẫn, bất đồng nhỏ | Quan hệ xã hội |
Ví dụ:
They RAN him IN last night. Bọn họ đã áp giải anh ấy đến đồn cảnh sát vào đêm qua.
She RAN the car IN for a thousand miles. Cô ấy lái xe chậm hàng nghìn mét để không bị hỏng động cơ.
We RAN IN and chatted for an hour. Chúng tôi đến thăm và trò chuyện với nhau khoảng 1 giờ.
He RAN a graph IN next to the text. Anh ta chèn một biểu đồ bên cạnh văn bản.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Run in
1. Cấu trúc + Cách sử dụng
-
Run in + địa điểm → chạy vào nơi nào đó
-
Run someone in → bắt giữ ai đó (nghĩa lóng)
-
Have a run-in with someone → mâu thuẫn với ai
-
Run in an engine/car → chạy thử xe
2. Ví dụ
-
She ran in to get her phone.
→ Cô ấy chạy vào trong để lấy điện thoại. -
The police ran him in for questioning.
→ Cảnh sát đã áp giải anh ta về đồn để thẩm vấn. -
You should run in the engine gently for the first 1000 kilometers.
→ Bạn nên chạy thử nhẹ nhàng động cơ trong 1000 km đầu tiên. -
I had a run-in with my neighbor about the parking space.
→ Tôi đã tranh cãi nhẹ với hàng xóm về chỗ đậu xe. -
He ran in and out within five minutes.
→ Anh ấy chạy vào rồi ra trong vòng năm phút.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Run in
1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Dash in | Lao vào | She dashed in to avoid the rain. | Cô ấy lao vào để tránh mưa. |
Take in (police) | Áp giải về đồn | The police took him in. | Cảnh sát đã áp giải anh ta. |
Break in (engine) | Chạy thử xe mới | I need to break in the car. | Tôi cần chạy thử xe mới. |
Dispute | Tranh cãi | They had a dispute over money. | Họ tranh cãi về tiền bạc. |
2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Run out | Chạy ra ngoài | He ran out of the building. | Anh ấy chạy ra khỏi tòa nhà. |
Release (from jail) | Thả ra, trả tự do | He was released from custody. | Anh ta đã được thả ra. |
Agree with | Đồng tình với ai đó | I agree with her decision. | Tôi đồng tình với quyết định của cô ấy. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)