Run in là gì? Tất tần tật về Run in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Run in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 60 22/04/2025


Run in

I. Định nghĩa Run in

Run in: Bắt giữ, áp giải đến đồn cảnh sát / Lái xe cẩn thận để không làm hỏng động cơ/ Đến thăm/ Chèn vào

Run in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Run (động từ): chạy

  • In (trạng từ/giới từ): vào trong

Định nghĩa Run in:

Nghĩa chính Giải thích Ngữ cảnh sử dụng
1. Chạy vào trong Di chuyển nhanh vào một nơi nào đó Hành động khẩn cấp, hối hả
2. Bắt giữ và đưa về đồn (tiếng lóng, cảnh sát) Cảnh sát bắt ai đó Tình huống pháp luật
3. Chạy thử xe mới Vận hành nhẹ nhàng xe mới để động cơ quen dần Kỹ thuật, xe cộ
4. Tranh cãi nhẹ (have a run-in) Mâu thuẫn, bất đồng nhỏ Quan hệ xã hội

Ví dụ:

They RAN him IN last night. Bọn họ đã áp giải anh ấy đến đồn cảnh sát vào đêm qua.

She RAN the car IN for a thousand miles. Cô ấy lái xe chậm hàng nghìn mét để không bị hỏng động cơ.

We RAN IN and chatted for an hour. Chúng tôi đến thăm và trò chuyện với nhau khoảng 1 giờ.

He RAN a graph IN next to the text. Anh ta chèn một biểu đồ bên cạnh văn bản.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Run in

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Run in + địa điểm → chạy vào nơi nào đó

  • Run someone in → bắt giữ ai đó (nghĩa lóng)

  • Have a run-in with someone → mâu thuẫn với ai

  • Run in an engine/car → chạy thử xe

2. Ví dụ

  • She ran in to get her phone.
    → Cô ấy chạy vào trong để lấy điện thoại.

  • The police ran him in for questioning.
    → Cảnh sát đã áp giải anh ta về đồn để thẩm vấn.

  • You should run in the engine gently for the first 1000 kilometers.
    → Bạn nên chạy thử nhẹ nhàng động cơ trong 1000 km đầu tiên.

  • I had a run-in with my neighbor about the parking space.
    → Tôi đã tranh cãi nhẹ với hàng xóm về chỗ đậu xe.

  • He ran in and out within five minutes.
    → Anh ấy chạy vào rồi ra trong vòng năm phút.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Run in

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Dash in Lao vào She dashed in to avoid the rain. Cô ấy lao vào để tránh mưa.
Take in (police) Áp giải về đồn The police took him in. Cảnh sát đã áp giải anh ta.
Break in (engine) Chạy thử xe mới I need to break in the car. Tôi cần chạy thử xe mới.
Dispute Tranh cãi They had a dispute over money. Họ tranh cãi về tiền bạc.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Run out Chạy ra ngoài He ran out of the building. Anh ấy chạy ra khỏi tòa nhà.
Release (from jail) Thả ra, trả tự do He was released from custody. Anh ta đã được thả ra.
Agree with Đồng tình với ai đó I agree with her decision. Tôi đồng tình với quyết định của cô ấy.

1 60 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: