Mess around with là gì? Tất tần tật về Mess around with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Mess around with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 68 17/04/2025


Mess around with

I. Định nghĩa Mess around with

Mess around with: Quan hệ tình dục ngoài hôn nhân / Cố gắng cải tiến thứ gì đó nhưng lại làm cho mọi thứ tồi tệ đi

Mess around with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • mess (động từ): gây rối, làm loạn, không nghiêm túc

  • around (trạng từ): loanh quanh, không rõ mục tiêu

  • with (giới từ): đi kèm để chỉ đối tượng bị tác động

=> Mess around with là một cụm động từ mang nhiều nghĩa, tùy vào ngữ cảnh:

  • Làm việc gì đó một cách không nghiêm túc

  • Chơi nghịch, vọc vạch cái gì (thường là thiết bị, máy móc)

  • Có quan hệ tình cảm không nghiêm túc với ai

  • Động chạm, can thiệp vào thứ mình không nên động vào

Ví dụ:

He's been MESSING ABOUT WITH a woman he works with. Anh ta quan hệ tình dục với một người phụ nữa anh ta làm việc với.

The computer was working fine until they started MESSING ABOUT WITH it. Máy tính vẫn hoạt động ổn cho tới khi anh ta bắt đầu cả tiến nó nhưng làm nó hỏng thêm đi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Mess around with

1. Cấu trúc

  • mess around with + something/someone

Ví dụ:

  • mess around with computers

  • mess around with fire

  • mess around with someone else's girlfriend

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong văn nói, thân mật, không trang trọng

  • Dùng để chỉ hành động không nghiêm túc, thường mang nghĩa tiêu cực nhẹ

  • Thường dùng để cảnh báo ai đó đừng "vọc" vào cái gì nguy hiểm hoặc không thuộc về mình

Ví dụ:

  • He likes to mess around with old radios in his spare time.
    → Anh ấy thích nghịch mấy cái radio cũ vào lúc rảnh.

  • Stop messing around with my phone!
    → Đừng nghịch điện thoại của tôi nữa!

  • She found out he was messing around with another woman.
    → Cô ấy phát hiện ra anh ta đang qua lại với một người phụ nữ khác.

  • The kids were messing around with firecrackers.
    → Mấy đứa nhỏ đang nghịch pháo đấy.

  • I don’t want to mess around with stuff I don’t understand.
    → Tôi không muốn can thiệp vào mấy thứ tôi không hiểu rõ.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Mess around with

1. Từ đồng nghĩa

  • fool around with – đùa nghịch, không nghiêm túc
    He always fools around with his tools in the garage.
    → Anh ấy suốt ngày nghịch đồ nghề trong gara.

  • tinker with – mày mò, chỉnh sửa nhỏ
    She loves tinkering with her car.
    → Cô ấy thích mày mò sửa xe của mình.

2. Từ trái nghĩa

  • focus on – tập trung vào
    Stop messing around and focus on your homework.
    → Đừng có lơ đễnh nữa, tập trung làm bài tập đi.

  • be serious about – nghiêm túc với
    He’s finally being serious about his relationship.
    → Cuối cùng thì anh ấy cũng nghiêm túc với mối quan hệ này.

1 68 17/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: