Move in on là gì? Tất tần tật về Move in on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Move in on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 65 17/04/2025


Move in on

I. Định nghĩa Move in on

Move in on: Tiếp cận, thường lén lút

Move in on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: "Move" (di chuyển)

  • Từ chỉ hướng: "In" (vào trong)

  • Từ chỉ vị trí: "On" (trên, vào, hướng tới)

Định nghĩa Move in on:

  • Move in on có nghĩa là tiếp cận, nhắm vào, hoặc tiến về phía một mục tiêu hoặc một địa điểm nào đó (thường là để kiểm soát hoặc chiếm lĩnh).

  • Ngoài ra, nó cũng có thể dùng để chỉ hành động tập trung vào một vấn đề, mục tiêu, hay cơ hội nào đó.

Ví dụ:

As he watched, the hyenas began to MOVE IN ON the hapless prey. Như anh ấy quan sát thì những con linh cẩu đã bắt đầu tiếp cận lén lút con mồi xấu số.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Move in on

1. Cấu trúc

  • Cấu trúc: "Move in on" (S + move in on + object)

Ví dụ: "The police are moving in on the suspect."

  • Cấu trúc mở rộng: "Move in on" + a target/goal

Ví dụ: "The company is moving in on a new market."

2. Cách sử dụng

  • Trong ngữ cảnh vật lý: Di chuyển gần hoặc tiếp cận một mục tiêu cụ thể như đối thủ, tội phạm, hoặc một khu vực.

  • Trong ngữ cảnh trừu tượng: Dùng để nói về việc tập trung vào một mục tiêu, cơ hội, hoặc thách thức nào đó.

Ví dụ:

  • The police are moving in on the criminal's hideout.
    (Cảnh sát đang tiến gần đến nơi ẩn náu của tên tội phạm.)

  • The company is moving in on the international market.
    (Công ty đang tiến vào thị trường quốc tế.)

  • The competitors are moving in on our territory.
    (Các đối thủ đang xâm nhập vào lãnh thổ của chúng ta.)

  • The army moved in on the enemy base.
    (Quân đội đã tiến vào căn cứ của kẻ thù.)

  • She’s moving in on getting the promotion.
    (Cô ấy đang tiến gần đến việc thăng chức.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Move in on

1. Từ đồng nghĩa

  • Approach: Tiến lại gần, tiếp cận.

    • Ví dụ: "He slowly approached the problem."

    • (Anh ta từ từ tiếp cận vấn đề.)

  • Target: Nhắm vào, tập trung vào một mục tiêu.

    • Ví dụ: "The team is targeting new customers this quarter."

    • (Nhóm đang nhắm vào những khách hàng mới trong quý này.)

2. Từ trái nghĩa

  • Move away from: Rời xa, di chuyển khỏi.

    • Ví dụ: "The army moved away from the front line after the attack."

    • (Quân đội rút lui khỏi chiến tuyến sau cuộc tấn công.)

  • Retreat: Rút lui, lùi lại.

    • Ví dụ: "The enemy forces retreated after the defeat."

    • (Các lực lượng địch đã rút lui sau thất bại.)

1 65 17/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: