Go in for là gì? Tất tần tật về go in for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go in for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 162 12/03/2025


Go in for

I. Định nghĩa Go in for

go in for: Tham gia một cuộc thi/ Ủng hộ, biện hộ/ Thích, có hứng thú với/ Lựa chọn công việc

Go in for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go (động từ) + in (giới từ) + for (giới từ)

"Go" diễn tả hành động, "in""for" kết hợp lại để chỉ hành động tham gia hoặc lựa chọn một hoạt động, sự kiện, hay sở thích nào đó.

=> Go in for có nghĩa là tham gia vào một hoạt động nào đó, thường là một sở thích, cuộc thi, công việc, hoặc lĩnh vực mà bạn yêu thích hoặc muốn thử sức.

=> Nó cũng có thể mang nghĩa là yêu thích hoặc lựa chọn một thứ gì đó như một thói quen hay sở thích.

Ví dụ:

He WENT IN FOR the photography prize, but didn't win. (Anh ấy tham gia vào cuộc thi chụp ảnh nhưng không thắng.)

I don't GO IN FOR the claims being made about blogging. (Tôi không ủng hộ những tuyên bố được thực viện qua viết blog.)

He GOES IN FOR classical music. (Anh ấy có hứng thú với nhạc cổ điển.)

Have you thought about GOING IN FOR teaching? (Bạn đã từng nghĩ rằng sẽ chọn nghề giáo bao giờ chưa?)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go in for

1. Cấu trúc

S + go in for + noun: Dùng để chỉ việc tham gia vào một hoạt động cụ thể.

S + go in for + V-ing: Dùng khi bạn muốn nói đến việc yêu thích hoặc làm một việc gì đó thường xuyên.

S + go in for + something: Chỉ việc chọn hoặc yêu thích một hoạt động.

2. Cách sử dụng

- Go in for thường được sử dụng khi nói đến việc tham gia một cuộc thi, lựa chọn một sở thích hay nghề nghiệp nào đó.

- Nó thể hiện sự tham gia hoặc yêu thích lâu dài đối với một điều gì đó.

Ví dụ:

"She goes in for tennis every weekend."
(Cô ấy chơi tennis vào mỗi cuối tuần.)

"I’m thinking of going in for the art competition."
(Tôi đang nghĩ đến việc tham gia cuộc thi nghệ thuật.)

"He went in for the job interview but didn’t get the position."
(Anh ấy tham gia phỏng vấn công việc nhưng không được chọn.)

"He doesn't go in for any kind of sports."
(Anh ấy không tham gia vào bất kỳ môn thể thao nào.)

"I’ve always gone in for reading mystery novels."
(Tôi luôn yêu thích đọc tiểu thuyết trinh thám.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go in for

1. Từ đồng nghĩa

Participate in (tham gia vào)
Ví dụ: "I will participate in the marathon next month."
(Tôi sẽ tham gia cuộc marathon vào tháng tới.)

Take part in (tham gia vào)
Ví dụ: "She decided to take part in the music competition."
(Cô ấy quyết định tham gia cuộc thi âm nhạc.)

Engage in (tham gia vào)
Ví dụ: "They engage in various charity activities."
(Họ tham gia vào nhiều hoạt động từ thiện.)

2. Từ trái nghĩa

Opt out of (từ chối tham gia, không tham gia)
Ví dụ: "He opted out of the project because it was too time-consuming."
(Anh ấy quyết định không tham gia vào dự án vì nó quá tốn thời gian.)

Avoid (tránh né)
Ví dụ: "She tries to avoid playing sports because of her injury."
(Cô ấy cố gắng tránh chơi thể thao vì chấn thương.)

Disengage from (rút lui khỏi)
Ví dụ: "The company decided to disengage from the partnership."
(Công ty quyết định rút lui khỏi quan hệ đối tác.)

1 162 12/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: