Go forth là gì? Tất tần tật về Go forth

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go forth từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 156 12/03/2025


Go forth

I. Định nghĩa Go forth

go forth: Rời khỏi/ Du lịch nước ngoài

Go forth là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go (động từ) + forth (trạng từ)

"Go" là động từ chỉ hành động di chuyển hoặc tiến lên, và "forth" là trạng từ có nghĩa là "tiến về phía trước" hoặc "ra ngoài".

Go forth có nghĩa là tiến ra ngoài, tiến lên, hoặc bắt đầu hành động, rời khỏi/ du lịch nước ngoài. Nó thường mang nghĩa mang tính trang trọng hoặc cổ điển, với hàm ý khích lệ hoặc thúc đẩy ai đó tiến lên, thực hiện một nhiệm vụ nào đó, hoặc mở rộng công việc của mình.

Ví dụ:

He WENT FORTH and found a wife in another city. (Anh ấy rời ra nươi này và tìm vợ ở một đất nước khác.)

They WENT FORTH to spread the word of the new religion. (Họ đi du lịch nước ngoài để truyền bá tôn giáo mới.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go forth

1. Cấu trúc

S + go forth: Sử dụng trong câu mệnh lệnh hoặc chỉ đạo, động viên ai đó hành động.

Cấu trúc thường dùng trong các câu mang tính trang trọng, chẳng hạn trong lời kêu gọi, bài phát biểu, hoặc các tình huống khích lệ.

2. Cách sử dụng

- Go forth thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng hoặc trong các ngữ cảnh cổ điển, khuyến khích ai đó bắt đầu hành động hoặc làm việc gì đó.

- Nó có thể mang tính động viên, khích lệ mạnh mẽ, hoặc thể hiện sự thúc đẩy ai đó bắt đầu một hành trình, công việc, hoặc cuộc sống mới.

Ví dụ:

"Go forth and conquer the world!"
(Hãy tiến lên và chinh phục thế giới!)

"The king’s decree was to go forth and spread peace."
(Sắc lệnh của vua là ra ngoài và lan tỏa hòa bình.)

"Go forth with courage, and never look back."
(Hãy tiến lên với lòng dũng cảm và đừng bao giờ quay lại.)

"Let us go forth to face the challenges ahead."
(Hãy cùng tiến lên để đối mặt với những thử thách phía trước.)

"You are ready, now go forth and make a difference."
(Bạn đã sẵn sàng rồi, giờ hãy tiến lên và tạo ra sự khác biệt.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go forth

1. Từ đồng nghĩa

Advance (tiến lên)
Ví dụ: "He advanced confidently in his career."
(Anh ấy tiến lên một cách tự tin trong sự nghiệp của mình.)

Move forward (tiến về phía trước)
Ví dụ: "Let’s move forward and complete the project."
(Hãy tiến về phía trước và hoàn thành dự án.)

Proceed (tiến hành)
Ví dụ: "You may proceed with your application."
(Bạn có thể tiến hành nộp đơn của mình.)

2. Từ trái nghĩa

Retreat (rút lui)
Ví dụ: "After the attack, the army was forced to retreat."
(Sau cuộc tấn công, quân đội bị buộc phải rút lui.)

Stop (dừng lại)
Ví dụ: "Stop and think before making a decision."
(Dừng lại và suy nghĩ trước khi ra quyết định.)

Halt (ngừng lại)
Ví dụ: "The march was called to a halt due to the rain."
(Cuộc diễu hành đã phải ngừng lại vì trời mưa.)

1 156 12/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: