Square with là gì? Tất tần tật về Square with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Square with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 36 26/04/2025


Square with

I. Định nghĩa Square with

Square with: Phù hợp với / Kiểm tra xem mọi thứ có ổn chưa

Square with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Square (hình vuông) + With (với).

Square with có nghĩa là:

  • Phù hợp với, đồng tình với: Khi một điều gì đó tương thích hoặc nhất quán với các quy tắc, tiêu chuẩn, ý tưởng hoặc kế hoạch.

  • Tạo sự thống nhất hoặc đồng thuận: Đặc biệt khi hai bên đồng ý hoặc điều gì đó không mâu thuẫn với nhau.

Ví dụ:

What he said doesn't SQUARE WITH what the others said. Những cái anh ấy nói không trùng khớp với những gì người khác nói.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Square with

1. Cấu trúc

  • S + square with + something → Phù hợp hoặc đồng tình với điều gì đó.

  • S + square with + someone → Đồng thuận hoặc phù hợp với ai đó.

2. Cách sử dụng

  • Square with thường được dùng khi bạn nói rằng điều gì đó không mâu thuẫn hoặc phù hợp với các tiêu chuẩn hoặc quy tắc, hoặc khi ai đó đồng ý với ý kiến của bạn.

  • Cụm từ này có thể được dùng trong cả các tình huống chính thức và không chính thức.

Ví dụ:

  • The new policy doesn't square with our company values.
    → Chính sách mới không phù hợp với các giá trị của công ty chúng tôi.

  • His story didn't square with the evidence.
    → Câu chuyện của anh ấy không khớp với các bằng chứng.

  • I hope this decision squares with your expectations.
    → Tôi hy vọng quyết định này sẽ phù hợp với kỳ vọng của bạn.

  • Her actions square with what she told us earlier.
    → Hành động của cô ấy phù hợp với những gì cô ấy đã nói với chúng tôi trước đó.

  • The facts don't square with his version of the events.
    → Các sự kiện không khớp với phiên bản của anh ấy.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Square with

1. Từ đồng nghĩa

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch
Align with Phù hợp, đồng thuận với His views align with mine on the matter. → Quan điểm của anh ấy phù hợp với tôi về vấn đề này.
Match up with Khớp với, phù hợp với The figures don’t match up with the reports. → Các con số không khớp với các báo cáo.
Be consistent with Nhất quán với, phù hợp với Her actions are consistent with her beliefs. → Hành động của cô ấy nhất quán với niềm tin của cô ấy.

2. Từ trái nghĩa

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch
Conflict with Mâu thuẫn với, không phù hợp với His actions conflict with the rules. → Hành động của anh ấy mâu thuẫn với các quy tắc.
Disagree with Không đồng tình với I disagree with your decision. → Tôi không đồng tình với quyết định của bạn.
Clash with Va chạm với, không phù hợp với Her ideas clash with the company’s vision. → Những ý tưởng của cô ấy va chạm với tầm nhìn của công ty.

1 36 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: