Zero out là gì? Tất tần tật về Zero out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Zero out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 48 01/04/2025


Zero out

I. Định nghĩa Zero out

Zero out: Cắt giảm kinh phí một dự án / Giảm xuống đến không

Zero out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Zero (tương tự như "zero" trong "zero in on", nghĩa là đưa về mức độ bằng 0 hoặc bắt đầu lại từ đầu).

  • Giới từ: Out (chỉ việc loại bỏ hoặc làm cho cái gì đó không còn tồn tại).

Zero out có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở về số không hoặc xóa sạch hoàn toàn. Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc xóa hoặc giảm một giá trị xuống bằng 0, chẳng hạn như trong kế toán, tài chính, hay máy tính.

Ví dụ:

The debt was ZEROED OUT by the department. Khoản nợ đã được cắt giảm kinh phí bởi tổ chức đó.

The entry was ZEROED OUT of the database. Mục nhập vào bị giảm đến con số không ở cơ sở dữ liệu.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Zero out

1. Cấu trúc

  • Zero out + danh từ (cái gì đó bị xóa hoặc làm cho bằng 0)

Ví dụ: "He zeroed out the balance on his account."

2. Cách sử dụng

  • Zero out thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc kế toán, khi bạn làm cho một số tiền hoặc số dư trở về số không.

  • Nó cũng có thể được dùng trong những tình huống khác để chỉ việc loại bỏ hoàn toàn cái gì đó.

Ví dụ:

  • The accountant zeroed out the debt on the company’s books.

Kế toán viên đã xóa sạch khoản nợ trong sổ sách của công ty.

  • I need to zero out my credit card balance before the end of the month.

Tôi cần làm cho số dư thẻ tín dụng của mình về 0 trước cuối tháng.

  • The computer program will automatically zero out the old data when updating the system.

Chương trình máy tính sẽ tự động xóa sạch dữ liệu cũ khi cập nhật hệ thống.

  • He decided to zero out his savings account to pay for the emergency.

Anh ấy quyết định rút sạch tài khoản tiết kiệm để trả cho tình huống khẩn cấp.

  • At the end of the fiscal year, the company zeroed out all outstanding invoices.

Vào cuối năm tài chính, công ty đã xóa hết tất cả các hóa đơn chưa thanh toán.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Zero out

1. Từ đồng nghĩa

  • Clear out: Làm sạch, dọn sạch, thường chỉ việc xóa bỏ hoặc loại bỏ mọi thứ không cần thiết.

Ví dụ: "We need to clear out the old files from the system."

Dịch: "Chúng ta cần dọn sạch các tệp cũ khỏi hệ thống."

  • Erase: Xóa, tẩy.

Ví dụ: "He erased the wrong number from the list."

Dịch: "Anh ấy đã xóa số sai khỏi danh sách."

  • Eliminate: Loại bỏ.

Ví dụ: "The company decided to eliminate the outdated procedures."

Dịch: "Công ty đã quyết định loại bỏ các quy trình lỗi thời."

2. Từ trái nghĩa

  • Increase: Tăng lên.

Ví dụ: "They increased the budget for the project."

Dịch: "Họ đã tăng ngân sách cho dự án."

  • Add up: Cộng vào, làm cho tăng lên.

Ví dụ: "The expenses added up quickly during the trip."

Dịch: "Các chi phí đã tăng lên nhanh chóng trong suốt chuyến đi."

  • Accumulate: Tích lũy.

Ví dụ: "He accumulated a lot of points over the year."

Dịch: "Anh ấy đã tích lũy rất nhiều điểm trong suốt năm."

1 48 01/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: