Zero out là gì? Tất tần tật về Zero out
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Zero out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Zero out
I. Định nghĩa Zero out
Zero out: Cắt giảm kinh phí một dự án / Giảm xuống đến không
Zero out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ: Zero (tương tự như "zero" trong "zero in on", nghĩa là đưa về mức độ bằng 0 hoặc bắt đầu lại từ đầu).
-
Giới từ: Out (chỉ việc loại bỏ hoặc làm cho cái gì đó không còn tồn tại).
→ Zero out có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở về số không hoặc xóa sạch hoàn toàn. Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc xóa hoặc giảm một giá trị xuống bằng 0, chẳng hạn như trong kế toán, tài chính, hay máy tính.
Ví dụ:
The debt was ZEROED OUT by the department. Khoản nợ đã được cắt giảm kinh phí bởi tổ chức đó.
The entry was ZEROED OUT of the database. Mục nhập vào bị giảm đến con số không ở cơ sở dữ liệu.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Zero out
1. Cấu trúc
-
Zero out + danh từ (cái gì đó bị xóa hoặc làm cho bằng 0)
Ví dụ: "He zeroed out the balance on his account."
2. Cách sử dụng
-
Zero out thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc kế toán, khi bạn làm cho một số tiền hoặc số dư trở về số không.
-
Nó cũng có thể được dùng trong những tình huống khác để chỉ việc loại bỏ hoàn toàn cái gì đó.
Ví dụ:
-
The accountant zeroed out the debt on the company’s books.
Kế toán viên đã xóa sạch khoản nợ trong sổ sách của công ty.
-
I need to zero out my credit card balance before the end of the month.
Tôi cần làm cho số dư thẻ tín dụng của mình về 0 trước cuối tháng.
-
The computer program will automatically zero out the old data when updating the system.
Chương trình máy tính sẽ tự động xóa sạch dữ liệu cũ khi cập nhật hệ thống.
-
He decided to zero out his savings account to pay for the emergency.
Anh ấy quyết định rút sạch tài khoản tiết kiệm để trả cho tình huống khẩn cấp.
-
At the end of the fiscal year, the company zeroed out all outstanding invoices.
Vào cuối năm tài chính, công ty đã xóa hết tất cả các hóa đơn chưa thanh toán.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Zero out
1. Từ đồng nghĩa
-
Clear out: Làm sạch, dọn sạch, thường chỉ việc xóa bỏ hoặc loại bỏ mọi thứ không cần thiết.
Ví dụ: "We need to clear out the old files from the system."
Dịch: "Chúng ta cần dọn sạch các tệp cũ khỏi hệ thống."
-
Erase: Xóa, tẩy.
Ví dụ: "He erased the wrong number from the list."
Dịch: "Anh ấy đã xóa số sai khỏi danh sách."
-
Eliminate: Loại bỏ.
Ví dụ: "The company decided to eliminate the outdated procedures."
Dịch: "Công ty đã quyết định loại bỏ các quy trình lỗi thời."
2. Từ trái nghĩa
-
Increase: Tăng lên.
Ví dụ: "They increased the budget for the project."
Dịch: "Họ đã tăng ngân sách cho dự án."
-
Add up: Cộng vào, làm cho tăng lên.
Ví dụ: "The expenses added up quickly during the trip."
Dịch: "Các chi phí đã tăng lên nhanh chóng trong suốt chuyến đi."
-
Accumulate: Tích lũy.
Ví dụ: "He accumulated a lot of points over the year."
Dịch: "Anh ấy đã tích lũy rất nhiều điểm trong suốt năm."
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)