Hear of là gì? Tất tần tật về Hear of

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hear of từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 46 25/03/2025


Hear of

I. Định nghĩa Hear of

Hear of: Biết về sự tồn tại của một cái gì đó hoặc của ai đó / Nhận tin tức, cập nhật hoặc thông tin về ai đó / Về mặt tiêu cực, điều này có nghĩa là ai đó từ chối chấp nhận, cho phép hoặc thừa nhận điều gì đó

Hear of là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hear: Động từ chính, có nghĩa là "nghe" hoặc "nghe thấy".

  • Of: Giới từ, chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà thông tin được chia sẻ hoặc nghe thấy.

Hear of có nghĩa là nghe về một sự kiện, người, hoặc điều gì đó mà bạn không trực tiếp trải qua, nhưng bạn biết về nó thông qua người khác, phương tiện truyền thông, hoặc nguồn thông tin nào đó.

Ví dụ:

I've HEARD OF the band, but don't know their music. (Tôi đã nghe nói về ban nhạc này rồi nhưng tôi không biết nhạc của họ.)

I have HEARD nothing OF them since they moved house. (Tôi không nhận được bất cứ thông tin nào về họ kể từ khi họ chuyển nhà.)

I said it would be a positive step, but she wouldn't HEAR OF it. (Tôi đã nói rằng điều này sẽ là một bước tiến tích cực nhưng cô ta không thừa nhận nó.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hear of

1. Cấu trúc

S + hear of + (someone/something): Nghe về ai đó hoặc điều gì đó (thông tin hoặc sự kiện).

2. Cách sử dụng

Hear of được sử dụng khi bạn biết về một điều gì đó, nhưng bạn không phải là người trực tiếp trải nghiệm hoặc chứng kiến sự việc đó. Cụm từ này thường dùng để nói về thông tin, tin đồn, hoặc sự kiện mà bạn nghe qua từ người khác hoặc qua các phương tiện truyền thông.

Ví dụ:

I’ve heard of that movie, but I haven’t seen it yet.

(Tôi đã nghe về bộ phim đó, nhưng chưa xem nó.)

Have you heard of the new restaurant that opened downtown?

(Bạn có nghe về nhà hàng mới mở ở khu trung tâm thành phố không?)

She’s heard of the singer, but she doesn’t know any of his songs.

(Cô ấy đã nghe về ca sĩ đó, nhưng không biết bài hát nào của anh ta.)

I’ve never heard of that book before. Is it good?

(Tôi chưa bao giờ nghe về cuốn sách đó. Nó có hay không?)

We heard of the incident on the news last night.

(Chúng tôi đã nghe về vụ việc đó trên tin tức tối qua.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hear of

1. Từ đồng nghĩa

Know of (Biết về):

I know of that company, but I’ve never worked with them.

(Tôi biết về công ty đó, nhưng chưa bao giờ làm việc với họ.)

Learn of (Tìm hiểu về, biết về):

I just learned of his promotion at work.

(Tôi vừa mới biết về việc thăng chức của anh ấy tại công ty.)

Be aware of (Nhận thức được, biết về):

I wasn’t aware of the changes in the schedule.

(Tôi không biết về sự thay đổi trong lịch trình.)

2. Từ trái nghĩa

Be unfamiliar with (Không quen thuộc với):

I’m unfamiliar with this topic. Can you explain it?

(Tôi không quen thuộc với chủ đề này. Bạn có thể giải thích không?)

Ignore (Làm ngơ, không chú ý):

She ignored the rumors she heard about him.

(Cô ấy đã làm ngơ những tin đồn cô ấy nghe về anh ấy.)

Forget (Quên):

I forgot about the meeting, and now I’m late.

(Tôi đã quên cuộc họp, và bây giờ tôi đến trễ.)

1 46 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: