Hear of là gì? Tất tần tật về Hear of
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hear of từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hear of
I. Định nghĩa Hear of
Hear of: Biết về sự tồn tại của một cái gì đó hoặc của ai đó / Nhận tin tức, cập nhật hoặc thông tin về ai đó / Về mặt tiêu cực, điều này có nghĩa là ai đó từ chối chấp nhận, cho phép hoặc thừa nhận điều gì đó
Hear of là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hear: Động từ chính, có nghĩa là "nghe" hoặc "nghe thấy".
-
Of: Giới từ, chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà thông tin được chia sẻ hoặc nghe thấy.
→ Hear of có nghĩa là nghe về một sự kiện, người, hoặc điều gì đó mà bạn không trực tiếp trải qua, nhưng bạn biết về nó thông qua người khác, phương tiện truyền thông, hoặc nguồn thông tin nào đó.
Ví dụ:
I've HEARD OF the band, but don't know their music. (Tôi đã nghe nói về ban nhạc này rồi nhưng tôi không biết nhạc của họ.)
I have HEARD nothing OF them since they moved house. (Tôi không nhận được bất cứ thông tin nào về họ kể từ khi họ chuyển nhà.)
I said it would be a positive step, but she wouldn't HEAR OF it. (Tôi đã nói rằng điều này sẽ là một bước tiến tích cực nhưng cô ta không thừa nhận nó.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hear of
1. Cấu trúc
S + hear of + (someone/something): Nghe về ai đó hoặc điều gì đó (thông tin hoặc sự kiện).
2. Cách sử dụng
Hear of được sử dụng khi bạn biết về một điều gì đó, nhưng bạn không phải là người trực tiếp trải nghiệm hoặc chứng kiến sự việc đó. Cụm từ này thường dùng để nói về thông tin, tin đồn, hoặc sự kiện mà bạn nghe qua từ người khác hoặc qua các phương tiện truyền thông.
Ví dụ:
I’ve heard of that movie, but I haven’t seen it yet.
(Tôi đã nghe về bộ phim đó, nhưng chưa xem nó.)
Have you heard of the new restaurant that opened downtown?
(Bạn có nghe về nhà hàng mới mở ở khu trung tâm thành phố không?)
She’s heard of the singer, but she doesn’t know any of his songs.
(Cô ấy đã nghe về ca sĩ đó, nhưng không biết bài hát nào của anh ta.)
I’ve never heard of that book before. Is it good?
(Tôi chưa bao giờ nghe về cuốn sách đó. Nó có hay không?)
We heard of the incident on the news last night.
(Chúng tôi đã nghe về vụ việc đó trên tin tức tối qua.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hear of
1. Từ đồng nghĩa
Know of (Biết về):
I know of that company, but I’ve never worked with them.
(Tôi biết về công ty đó, nhưng chưa bao giờ làm việc với họ.)
Learn of (Tìm hiểu về, biết về):
I just learned of his promotion at work.
(Tôi vừa mới biết về việc thăng chức của anh ấy tại công ty.)
Be aware of (Nhận thức được, biết về):
I wasn’t aware of the changes in the schedule.
(Tôi không biết về sự thay đổi trong lịch trình.)
2. Từ trái nghĩa
Be unfamiliar with (Không quen thuộc với):
I’m unfamiliar with this topic. Can you explain it?
(Tôi không quen thuộc với chủ đề này. Bạn có thể giải thích không?)
Ignore (Làm ngơ, không chú ý):
She ignored the rumors she heard about him.
(Cô ấy đã làm ngơ những tin đồn cô ấy nghe về anh ấy.)
Forget (Quên):
I forgot about the meeting, and now I’m late.
(Tôi đã quên cuộc họp, và bây giờ tôi đến trễ.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)