Hash out là gì? Tất tần tật về hash out
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hash out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hash out
I. Định nghĩa Hash out
Hash out: Giải quyết vấn đề hoặc đạt được thỏa thuận thông qua thảo luận
Hash out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hash (động từ): có nghĩa là trộn lẫn hoặc xử lý một cách không hoàn hảo, thường mang tính hình ảnh về việc giải quyết một vấn đề một cách khó khăn.
-
Out (trạng từ): có nghĩa là hoàn thành hoặc đạt được.
→ Hash out là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là thảo luận kỹ lưỡng hoặc giải quyết một vấn đề bằng cách trao đổi, tranh luận cho đến khi đạt được sự thống nhất hoặc một kết luận. Cụm từ này thể hiện sự nỗ lực trong việc giải quyết hoặc làm rõ một vấn đề, đôi khi là bằng cách thảo luận chi tiết hoặc cẩn thận.
Ví dụ:
We HASHED OUT our differences and drew up the agreement. (Chúng tôi đã giải quyết hết sự khác biệt và đã đi đến thỏa thuận.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hash out
1. Cấu trúc
-
Hash out + something: Thảo luận kỹ lưỡng về một vấn đề nào đó.
-
Hash out + details/plan/issue: Thảo luận hoặc giải quyết chi tiết, kế hoạch, hoặc vấn đề.
2. Cách sử dụng
Hash out dùng để chỉ hành động thảo luận hoặc bàn bạc một cách chi tiết và kỹ lưỡng, đặc biệt là khi cần phải làm rõ hoặc đưa ra quyết định cuối cùng. Nó thường được sử dụng trong các cuộc họp hoặc tình huống làm việc nhóm.
Ví dụ:
-
We need to hash out the details of the project before we start.
(Chúng ta cần thảo luận kỹ lưỡng về các chi tiết của dự án trước khi bắt đầu.) -
They spent hours hashing out the terms of the agreement.
(Họ đã dành hàng giờ để thảo luận kỹ về các điều khoản của thỏa thuận.) -
Let’s hash out this issue once and for all in the meeting tomorrow.
(Hãy thảo luận vấn đề này một lần cho xong trong cuộc họp ngày mai.) -
The two leaders hashed out a deal after a long negotiation.
(Hai nhà lãnh đạo đã thảo luận và đạt được một thỏa thuận sau một cuộc đàm phán dài.) -
We need to hash out the plan before we present it to the board.
(Chúng ta cần thảo luận kỹ về kế hoạch trước khi trình bày nó lên hội đồng quản trị.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hash out
1. Từ đồng nghĩa
-
Discuss (thảo luận):
Ví dụ: "We need to discuss the new marketing strategy."
(Chúng ta cần thảo luận về chiến lược marketing mới.) -
Work out (giải quyết):
Ví dụ: "They worked out the problems after a long discussion."
(Họ đã giải quyết các vấn đề sau một cuộc thảo luận dài.) -
Resolve (giải quyết):
Ví dụ: "The team resolved the issue after a few meetings."
(Nhóm đã giải quyết vấn đề sau một vài cuộc họp.)
2. Từ trái nghĩa
-
Ignore (lờ đi):
Ví dụ: "They ignored the issue and moved on to other topics."
(Họ đã lờ đi vấn đề và chuyển sang các chủ đề khác.) -
Avoid (tránh):
Ví dụ: "He avoided talking about the difficult subject."
(Anh ấy tránh nói về chủ đề khó khăn đó.) -
Dismiss (gạt bỏ):
Ví dụ: "The manager dismissed the problem without considering it further."
(Quản lý đã gạt bỏ vấn đề mà không xem xét thêm.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)