Hash out là gì? Tất tần tật về hash out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hash out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 34 24/03/2025


Hash out

I. Định nghĩa Hash out

Hash out: Giải quyết vấn đề hoặc đạt được thỏa thuận thông qua thảo luận

Hash out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hash (động từ): có nghĩa là trộn lẫn hoặc xử lý một cách không hoàn hảo, thường mang tính hình ảnh về việc giải quyết một vấn đề một cách khó khăn.

  • Out (trạng từ): có nghĩa là hoàn thành hoặc đạt được.

Hash out là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là thảo luận kỹ lưỡng hoặc giải quyết một vấn đề bằng cách trao đổi, tranh luận cho đến khi đạt được sự thống nhất hoặc một kết luận. Cụm từ này thể hiện sự nỗ lực trong việc giải quyết hoặc làm rõ một vấn đề, đôi khi là bằng cách thảo luận chi tiết hoặc cẩn thận.

Ví dụ:

We HASHED OUT our differences and drew up the agreement. (Chúng tôi đã giải quyết hết sự khác biệt và đã đi đến thỏa thuận.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hash out

1. Cấu trúc

  • Hash out + something: Thảo luận kỹ lưỡng về một vấn đề nào đó.

  • Hash out + details/plan/issue: Thảo luận hoặc giải quyết chi tiết, kế hoạch, hoặc vấn đề.

2. Cách sử dụng

Hash out dùng để chỉ hành động thảo luận hoặc bàn bạc một cách chi tiết và kỹ lưỡng, đặc biệt là khi cần phải làm rõ hoặc đưa ra quyết định cuối cùng. Nó thường được sử dụng trong các cuộc họp hoặc tình huống làm việc nhóm.

Ví dụ:

  • We need to hash out the details of the project before we start.
    (Chúng ta cần thảo luận kỹ lưỡng về các chi tiết của dự án trước khi bắt đầu.)

  • They spent hours hashing out the terms of the agreement.
    (Họ đã dành hàng giờ để thảo luận kỹ về các điều khoản của thỏa thuận.)

  • Let’s hash out this issue once and for all in the meeting tomorrow.
    (Hãy thảo luận vấn đề này một lần cho xong trong cuộc họp ngày mai.)

  • The two leaders hashed out a deal after a long negotiation.
    (Hai nhà lãnh đạo đã thảo luận và đạt được một thỏa thuận sau một cuộc đàm phán dài.)

  • We need to hash out the plan before we present it to the board.
    (Chúng ta cần thảo luận kỹ về kế hoạch trước khi trình bày nó lên hội đồng quản trị.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hash out

1. Từ đồng nghĩa

  • Discuss (thảo luận):
    Ví dụ: "We need to discuss the new marketing strategy."
    (Chúng ta cần thảo luận về chiến lược marketing mới.)

  • Work out (giải quyết):
    Ví dụ: "They worked out the problems after a long discussion."
    (Họ đã giải quyết các vấn đề sau một cuộc thảo luận dài.)

  • Resolve (giải quyết):
    Ví dụ: "The team resolved the issue after a few meetings."
    (Nhóm đã giải quyết vấn đề sau một vài cuộc họp.)

2. Từ trái nghĩa

  • Ignore (lờ đi):
    Ví dụ: "They ignored the issue and moved on to other topics."
    (Họ đã lờ đi vấn đề và chuyển sang các chủ đề khác.)

  • Avoid (tránh):
    Ví dụ: "He avoided talking about the difficult subject."
    (Anh ấy tránh nói về chủ đề khó khăn đó.)

  • Dismiss (gạt bỏ):
    Ví dụ: "The manager dismissed the problem without considering it further."
    (Quản lý đã gạt bỏ vấn đề mà không xem xét thêm.)

1 34 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: