Lay into là gì? Tất tần tật về Lay into

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Lay into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 58 14/04/2025


Lay into

I. Định nghĩa Lay into

Lay into: Chỉ trích thậm tệ

Lay into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Lay (động từ): tấn công, lao vào, chỉ trích.

  • Into (giới từ): vào, hướng vào.

Lay into someone/something nghĩa là:

  • Chỉ trích ai đó một cách mạnh mẽ.

  • Tấn công ai đó (về thể chất hoặc tinh thần).

Nghĩa mang tính tiêu cực, thể hiện sự giận dữ, công kích, mắng mỏ gay gắt.

Ví dụ:

His partner LAID INTO him when he arrived two hours late. Cộng sự của anh ấy chỉ trích anh ấy thậm tệ khi anh ấy đến muộn hai tiếng.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Lay into

1. Cấu trúc

S + lay into + someone/something

Lay là động từ bất quy tắc:lay – laid – laid

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi bạn mô tả hành động ai đó đang nổi giận, chỉ trích nặng lời hoặc đánh đập người khác.

  • Thường thấy trong văn nói, ít trang trọng.

Ví dụ:

  • The coach laid into the team for their poor performance.
    → Huấn luyện viên mắng đội bóng vì màn trình diễn tệ hại.

  • She laid into him for being late again.
    → Cô ấy mắng anh ta vì lại đến trễ.

  • The bully laid into the smaller boy without warning.
    → Tên bắt nạt lao vào đánh cậu bé nhỏ mà không báo trước.

  • He laid into the waiter for getting his order wrong.
    → Anh ta nổi giận với bồi bàn vì mang nhầm món.

  • The critics laid into the movie, calling it boring and predictable.
    → Giới phê bình chê bai bộ phim, nói rằng nó nhàm chán và dễ đoán.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Lay into

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Attack tấn công The dog attacked the stranger. Con chó tấn công người lạ.
Criticize chỉ trích She criticized his behavior. Cô ấy chỉ trích hành vi của anh ta.
Go off on (khẩu ngữ) nổi đóa He went off on his coworker. Anh ta nổi giận với đồng nghiệp.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Praise khen ngợi She praised the team for their effort. Cô ấy khen ngợi nỗ lực của cả đội.
Defend bảo vệ He defended his friend in the argument. Anh ấy bảo vệ bạn trong cuộc cãi vã.
Support ủng hộ They supported his decision. Họ ủng hộ quyết định của anh ấy.

1 58 14/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: