Ring with là gì? Tất tần tật về Ring with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Ring with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 77 22/04/2025


Ring with

I. Định nghĩa Ring with

Ring with: Khi một nơi đầy những âm thanh lớn

Ring with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Ring (động từ): vang lên, ngân vang

  • With (giới từ): với, bởi, cùng với

Ring with = vang vọng, ngân vang bởi một âm thanh đặc trưng nào đó (thường là tiếng cười, tiếng hát, tiếng hô, tiếng reo, tiếng nhạc, tiếng vỗ tay...)

Ví dụ:

The room RANG WITH their laughter. Căn phòng tràn ngập những tiếng cười.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Ring with

1. Cấu trúc

  • S + ring with + âm thanh

  • Chủ ngữ thường là không gian hoặc địa điểm (phòng, sân, thành phố...)

2. Cách sử dụng

Dùng để diễn tả gì? Ví dụ âm thanh đi kèm
Không gian tràn ngập âm thanh laughter, music, gunshots, applause...
Mô tả không khí sống động, ồn ào cảnh hội hè, lễ hội, thi đấu thể thao

Ví dụ:

  • The hall rang with laughter after the joke.
    → Căn phòng vang lên tiếng cười sau câu chuyện hài.

  • The street rang with the sound of celebration.
    → Con phố vang lên tiếng ăn mừng.

  • The classroom rang with the voices of excited students.
    → Lớp học vang lên tiếng nói chuyện phấn khích của học sinh.

  • The house rang with her singing every morning.
    → Căn nhà vang lên tiếng hát của cô ấy mỗi sáng.

  • The square rang with chants from the protestors.
    → Quảng trường vang lên tiếng hô khẩu hiệu của những người biểu tình.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Ring with

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Echo with Vang vọng với The room echoed with laughter. Căn phòng vang vọng tiếng cười.
Resound with Vang lên, tràn ngập The valley resounded with gunfire. Thung lũng vang tiếng súng.
Fill with sound Đầy tiếng động The air was filled with music. Không gian tràn ngập âm nhạc.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Fall silent Trở nên im lặng The room fell silent. Căn phòng trở nên im lặng.
Be quiet Yên tĩnh The village was quiet all day. Ngôi làng yên tĩnh suốt cả ngày.
Be still Không có tiếng động The air was still and calm. Không khí im lìm và yên ả.

1 77 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: