Sober up là gì? Tất tần tật về Sober up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Sober up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 66 26/04/2025


Sober up

I. Định nghĩa Sober up

Sober up: Ngừng thể hiện sức ảnh hưởng của rượu hoặc ma túy

Sober up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Sober (tính từ): có nghĩa là tỉnh táo, không say rượu, không say xỉn.

  • Up (trạng từ): nhấn mạnh hành động thay đổi trạng thái hoặc trở nên hoàn toàn.

Sober up:

  • Trở nên tỉnh táo sau khi uống rượu hoặc dùng chất kích thích.

  • Trở lại trạng thái bình thường về mặt cảm xúc hoặc tinh thần, nghĩa là không còn cảm giác choáng váng, bất ổn.

Ví dụ:

Keith SOBERED UP a bit when we left the pub and walked home. Keith ngừng uống rượt một chút khi chúng tôi rời quán và về nhà.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Sober up

1. Cấu trúc

S + sober up

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong bối cảnh tỉnh táo lại sau khi say rượu hoặc tâm trạng bất ổn.

  • Thông thường dùng với người say hoặc trong các tình huống mà ai đó cần lấy lại sự tỉnh táo (cả về thể chất và tinh thần).

Ví dụ:

  • He needs some time to sober up after drinking too much.
    → Anh ấy cần một chút thời gian để tỉnh táo lại sau khi uống quá nhiều rượu.

  • She finally sobered up and realized what she had done.
    → Cô ấy cuối cùng đã tỉnh táo lại và nhận ra mình đã làm gì.

  • It took him a few hours to sober up completely.
    → Anh ấy mất vài giờ để hoàn toàn tỉnh táo lại.

  • After the argument, it took me a while to sober up and think clearly.
    → Sau cuộc cãi vã, tôi phải mất một lúc để bình tĩnh lại và suy nghĩ rõ ràng.

  • You should let him sober up before you talk to him.
    → Bạn nên để anh ấy tỉnh táo lại trước khi nói chuyện với anh ấy.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Sober up

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa tương đương Ví dụ + Dịch
wake up tỉnh lại (sau khi say hoặc mệt mỏi) He needs to wake up from his stupor. → Anh ấy cần phải tỉnh lại khỏi trạng thái say mê.
clear up làm rõ, tỉnh táo lại (tình trạng tâm lý) After the stress, I had to clear up my thoughts. → Sau căng thẳng, tôi phải làm rõ lại suy nghĩ của mình.
recover phục hồi, hồi phục She recovered quickly from her hangover. → Cô ấy hồi phục nhanh chóng sau cơn say rượu.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái ngược Ví dụ + Dịch
get drunk say xỉn He got drunk last night and couldn’t drive home. → Anh ấy say xỉn tối qua và không thể lái xe về nhà.
lose control mất kiểm soát He lost control of his emotions during the meeting. → Anh ấy mất kiểm soát cảm xúc trong cuộc họp.
falter dao động, mất sự vững vàng His confidence faltered when he saw the challenge. → Sự tự tin của anh ấy dao động khi nhìn thấy thử thách.

1 66 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: