Scrape into là gì? Tất tần tật về Scrape into

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Scrape into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 49 23/04/2025


Scrape into

I. Định nghĩa Scrape into

Scrape into: Chỉ đươc chấp nhận ở đâu đó

Scrape into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: scrape → nghĩa là cạo, làm trầy xước; trong ngữ cảnh phrasal verb, mang nghĩa "cố gắng đạt được điều gì đó trong điều kiện rất khó khăn".

  • Giới từ: into → nghĩa là vào trong (một nơi, một vị trí cụ thể)

=> Scrape into mang nghĩa: vào được đâu đó (thường là trường học, một vị trí, hoặc nhóm) một cách khó khăn, chật vật – với điểm số hoặc điều kiện chỉ vừa đủ.

Ví dụ:

She got mediocre grades and just SCRAPED INTO university. Cô ấy đã đạt được số điểm trung bình và vừa đủ để vào đại học.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Scrape into

1. Cấu trúc

Scrape into + something

→ Dùng để nói về việc được chấp nhận hoặc vào được đâu đó (ví dụ: trường, công ty, nhóm...) với mức tối thiểu hoặc suýt soát.

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi ai đó không đủ nổi bật, nhưng vẫn được chấp nhận một cách suýt soát, do điều kiện thấp hoặc may mắn.

  • Hay gặp trong ngữ cảnh học thuật (đậu đại học, vượt kỳ thi), chính trị (đắc cử suýt soát), nghề nghiệp (được nhận vào làm).

Ví dụ:

  • He scraped into college with the lowest passing score.
    → Anh ấy chỉ đủ điểm đậu vào đại học với mức điểm thấp nhất.

  • She scraped into the national team thanks to a last-minute performance.
    → Cô ấy được vào đội tuyển quốc gia nhờ màn thể hiện vào phút chót.

  • They scraped into the finals by beating the weakest team.
    → Họ chỉ vào được vòng chung kết nhờ chiến thắng trước đội yếu nhất.

  • I scraped into the job interview shortlist, but didn’t get hired.
    → Tôi chỉ vừa đủ vào danh sách phỏng vấn, nhưng không được tuyển.

  • He scraped into parliament with a narrow margin of votes.
    → Anh ta chỉ trúng cử vào quốc hội với chênh lệch phiếu bầu rất nhỏ.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Scrape into

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Scrape in Vào được (một cách chật vật) She scraped in with the last available spot. Cô ấy vào được với suất cuối cùng.
Just make it Vừa đủ, suýt soát đạt He just made it into the team. Anh ấy chỉ vừa đủ vào đội.
Barely get in Vào được suýt soát They barely got in before the deadline. Họ vừa kịp vào trước hạn.
Squeak into Lọt vào suýt soát, hên xui The movie squeaked into the top ten. Bộ phim lọt vào top 10 suýt soát.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Fail to get in Trượt, không vào được She failed to get into medical school. Cô ấy trượt đại học y.
Be rejected Bị từ chối He was rejected due to low scores. Anh ta bị từ chối vì điểm thấp.
Miss out on Bỏ lỡ cơ hội They missed out on a place in the finals. Họ bỏ lỡ cơ hội vào chung kết.
Be eliminated Bị loại The team was eliminated in the first round. Đội bị loại ở vòng đầu tiên.

1 49 23/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: