Step forward là gì? Tất tần tật về Step forward

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Step forward từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 152 28/04/2025


Step forward

I. Định nghĩa Step forward

Step forward: Yêu cầu giúp đỡ

Step forward là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Step (động từ): bước

  • Forward (phó từ): về phía trước

Step forward có hai nghĩa:

  • Bước lên phía trước (nghĩa đen).

  • Tình nguyện giúp đỡ, khai báo, hoặc nhận trách nhiệm (nghĩa bóng, phổ biến hơn).

Ví dụ:

When I had the accident, a lot of people STEPPED FORWARD to help me. Khi tôi gặp tai nạn, rất nhiều người đã yêu cầu giúp đỡ tôi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Step forward

1. Cấu trúc

  • Step forward (to do something) = bước ra, tình nguyện làm gì đó.

  • Step forward (with information/help) = xuất hiện với thông tin hoặc giúp đỡ.

2. Cách sử dụng

Dùng nhiều trong bối cảnh tình nguyện, trong điều tra (người làm chứng, người cung cấp thông tin), hoặc trong nhóm khi cần người đảm nhận trách nhiệm.

Ví dụ:

  • The police are asking witnesses to step forward.
    → Cảnh sát đang kêu gọi các nhân chứng ra mặt.

  • No one stepped forward to take responsibility for the mistake.
    → Không ai đứng ra nhận trách nhiệm cho sai sót đó.

  • She stepped forward to help when no one else would.
    → Cô ấy đã tình nguyện giúp đỡ khi không ai khác làm.

  • One man stepped forward with vital information about the crime.
    → Một người đàn ông đã bước ra với thông tin quan trọng về vụ án.

  • He stepped forward to volunteer for the mission.
    → Anh ấy đã bước ra tình nguyện cho nhiệm vụ đó.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Step forward

1. Từ đồng nghĩa

  • Come forward – ra mặt, trình diện

  • Volunteer – tình nguyện

  • Offer – đề nghị giúp đỡ

2. Từ trái nghĩa

  • Hold back – giữ lại, không bước ra

  • Withdraw – rút lui

  • Stay silent – im lặng, không nói ra

1 152 28/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: