Touch upon là gì? Tất tần tật về Touch upon

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Touch upon từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 43 12/04/2025


Touch upon

I. Định nghĩa Touch upon

Touch upon: Đề cập đến

Touch upon là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Touch (động từ): chạm vào, tiếp xúc

  • Upon (giới từ): trên, về (thường dùng để chỉ sự tiếp cận vấn đề, chủ đề nào đó một cách nhẹ nhàng hoặc sơ lược)

Khi kết hợp lại, touch upon có nghĩa là đề cập đến một chủ đề, nói sơ qua về một vấn đề mà không đi sâu vào chi tiết.

Ví dụ:

They didn't TOUCH UPON the subject because of the controversy. Họ không đề cập đến sự việc ấy bởi vì có quá nhiều tranh cãi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Touch upon

1. Cấu trúc

Touch upon + something (đề cập đến vấn đề, chủ đề gì đó)

2. Cách sử dụng

  • Touch upon được dùng khi bạn muốn đề cập sơ qua một vấn đề mà không đi vào chi tiết sâu sắc.

  • Thường được dùng trong những buổi thảo luận, bài giảng, hoặc khi bạn không có đủ thời gian hoặc sự chú ý để nói chi tiết về vấn đề đó.

Ví dụ:

  • In his speech, the president briefly touched upon the economic challenges facing the country.
    → Trong bài phát biểu của mình, tổng thống đã đề cập sơ qua những thách thức kinh tế mà đất nước đang đối mặt.

  • The book touches upon various themes, including love, loss, and redemption.
    → Cuốn sách đề cập đến nhiều chủ đề khác nhau, bao gồm tình yêu, mất mát và sự cứu chuộc.

  • During the meeting, we only touched upon the main points and will discuss the details later.
    → Trong cuộc họp, chúng tôi chỉ đề cập đến những điểm chính và sẽ thảo luận chi tiết sau.

  • The article touches upon the environmental impact of plastic pollution.
    → Bài báo đề cập sơ qua về tác động môi trường của ô nhiễm nhựa.

  • The teacher touched upon the history of the country, but did not go into the details.
    → Giáo viên đã đề cập sơ qua về lịch sử của đất nước, nhưng không đi vào chi tiết.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Touch upon

1. Từ đồng nghĩa

  • Mention
    She mentioned the issue in passing during the presentation.
    → Cô ấy đã đề cập đến vấn đề một cách thoáng qua trong buổi thuyết trình.

  • Discuss briefly
    We discussed briefly the upcoming project during the meeting.
    → Chúng tôi đã thảo luận ngắn gọn về dự án sắp tới trong cuộc họp.

  • Allude to
    The speaker alluded to the challenges without going into specifics.
    → Người phát biểu đã ám chỉ những thử thách mà không đi vào chi tiết.

2. Từ trái nghĩa

  • Elaborate
    She elaborated on the project during the meeting.
    → Cô ấy đã làm rõ dự án trong cuộc họp.

  • Go into detail
    He went into detail about the financial report.
    → Anh ấy đã đi vào chi tiết về báo cáo tài chính.

  • Ignore
    They ignored the potential problems in their planning.
    → Họ đã phớt lờ những vấn đề tiềm ẩn trong kế hoạch của mình.

1 43 12/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: