Hunt out là gì? Tất tần tật về Hunt out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hunt out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 83 26/03/2025


Hunt out

I. Định nghĩa Hunt out

Hunt out: Tìm kiếm cho đến khi bạn tìm thấy một cái gì đó

Hunt out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hunt (động từ): Săn, tìm kiếm.

  • Out (giới từ/phó từ): Thường mang nghĩa "ra ngoài", "ra khỏi", hoặc "hoàn toàn".

Hunt out có nghĩa là tìm kiếm một cách chăm chỉ và tìm ra một thứ gì đó, đặc biệt là khi thứ đó khó tìm hoặc ẩn giấu. Nó có thể được sử dụng trong cả nghĩa đen (săn bắn) và nghĩa bóng (tìm kiếm thông tin, vật phẩm, hoặc giải quyết vấn đề).

Ví dụ:

It took me ages to HUNT OUT the photos. (Tôi mất khá nhiều thời gian để tìm kiếm những bức ảnh này đấy)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hunt out

1. Cấu trúc

*) Chủ ngữ + hunt out + tân ngữ (Chủ ngữ tìm ra một vật gì đó).

Ví dụ: "She hunted out the missing file." (Cô ấy đã tìm ra tập tài liệu bị mất.)

*) Chủ ngữ + hunt out + tân ngữ + bổ ngữ (Chủ ngữ tìm ra một vật gì đó ở một nơi cụ thể hoặc trong một điều kiện nào đó).

Ví dụ: "He hunted out the rare book from the library." (Anh ấy đã tìm ra cuốn sách hiếm từ thư viện.)

*) Lưu ý:

Hunt out có thể chia động từ theo thì và dạng cần thiết, ví dụ:

  • Hunt out (hiện tại): "She hunts out the best deals every year." (Cô ấy tìm ra các món đồ giảm giá tốt nhất mỗi năm.)

  • Hunted out (quá khứ): "They hunted out the solution after much searching." (Họ đã tìm ra giải pháp sau một thời gian tìm kiếm.)

  • Hunting out (hiện tại tiếp diễn): "I am hunting out a rare coin for my collection." (Tôi đang tìm một đồng xu hiếm cho bộ sưu tập của mình.)

2. Cách sử dụng

  • Hunt out được dùng khi bạn muốn nói về việc tìm kiếm cái gì đó một cách cẩn thận hoặc mất nhiều thời gian.

  • Ví dụ: "He hunted out the missing key." (Anh ấy đã tìm ra chiếc chìa khóa bị mất).

Ví dụ:

- "She hunted out the old letter from her childhood."
(Cô ấy đã tìm ra lá thư cũ từ thời thơ ấu của mình.)

- "He hunted out a rare book from the library collection."
(Anh ấy đã tìm ra một cuốn sách hiếm từ bộ sưu tập thư viện.)

- "After hours of hunting out, they finally found the hidden treasure."
(Sau nhiều giờ tìm kiếm, họ cuối cùng cũng tìm ra kho báu ẩn giấu.)

- "I need to hunt out the right tools for the job."
(Tôi cần tìm ra công cụ phù hợp cho công việc.)

- "She hunted out the best deals during the sale."
(Cô ấy đã tìm ra những món đồ giảm giá tốt nhất trong đợt giảm giá.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hunt out

1. Từ đồng nghĩa

Search for: Tìm kiếm

"She searched for the missing necklace." (Cô ấy đã tìm kiếm chiếc dây chuyền bị mất.)

Seek out: Tìm kiếm, săn lùng

"They sought out the truth about the incident." (Họ đã tìm kiếm sự thật về sự việc.)

Track down: Truy tìm

"He tracked down the source of the problem." (Anh ấy đã truy tìm được nguồn gốc của vấn đề.)

2. Từ trái nghĩa

Ignore: Bỏ qua

"He ignored the advice from his colleagues." (Anh ấy đã bỏ qua lời khuyên từ các đồng nghiệp.)

Overlook: Xem nhẹ, bỏ sót

"Don't overlook the details in your report." (Đừng bỏ qua các chi tiết trong báo cáo của bạn.)

Neglect: Lơ là, bỏ bê

"She neglected to check her email for a week." (Cô ấy đã lơ là kiểm tra email trong một tuần.)

1 83 26/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: