Get along là gì? Tất tần tật về get along

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get along từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 226 07/03/2025


Get along

I. Định nghĩa Get along

get along: Có quan hệ tốt với/ Rời đi/ Tiến bộ, tiến hành

Get along là một cụm động từ trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb), được cấu tạo gồm:

Get: Động từ chính, có nghĩa là đạt được, làm cho hoặc di chuyển đến một nơi nào đó.

Along: Trạng từ, có nghĩa là cùng nhau, theo chiều dài của hoặc hòa thuận, tiến triển.

Get along có nghĩa là hòa thuận, sống hòa hợp với ai đó, đặc biệt trong các mối quan hệ cá nhân hoặc công việc. Nó cũng có thể có nghĩa là tiến triển, phát triển một cách tốt đẹp.

Ví dụ:

Why don't you two GET ALONG? You're always arguing. (Tại sao hai bạn không hòa thuận được nhỉ? Lúc nào cũng tranh cãi với nhau.)

It's late; we must be GETTING ALONG. (Muộn rồi, chúng ta phải đi thôi.)

How's the homework GETTING ALONG? (Bài tập về nhà tiến hành sao rồi?)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get along

1. Cấu trúc

  • Get along + (with someone)
    (Hòa thuận với ai đó, có mối quan hệ tốt đẹp với ai đó).

  • Get along + (well)
    (Tiến triển tốt, phát triển ổn định).

2. Cách sử dụng

- Get along được sử dụng khi bạn muốn nói về việc hòa hợp với ai đó hoặc có mối quan hệ tốt đẹp với người khác.

- Nó cũng có thể được dùng để nói về tình hình tiến triển hoặc phát triển của một công việc, dự án.

Ví dụ:

  • They get along very well despite their differences.
    (Họ hòa thuận với nhau rất tốt mặc dù có những khác biệt.)

  • I don’t get along with my new coworkers.
    (Tôi không hòa hợp với các đồng nghiệp mới của mình.)

  • She and her sister get along like best friends.
    (Cô ấy và chị gái hòa hợp như những người bạn thân nhất.)

  • The project is getting along nicely, and we're on track to finish on time.
    (Dự án đang tiến triển tốt, và chúng tôi sẽ hoàn thành đúng hạn.)

  • We’ve been getting along much better since we resolved our issues.
    (Chúng tôi đã hòa hợp hơn rất nhiều kể từ khi giải quyết được các vấn đề.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get along

1. Từ đồng nghĩa

Get on (hòa hợp, sống hòa thuận)

Be on good terms (có mối quan hệ tốt)

Be compatible (tương thích, hòa hợp)

2. Từ trái nghĩa

Get into conflict (mâu thuẫn)

Fall out (cãi vã, mất hòa thuận)

Disagree (không đồng ý, bất đồng)

1 226 07/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: