Fall out là gì? Tất tần tật về fall out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fall out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 132 04/03/2025


Fall out

I. Định nghĩa Fall out

fall out: Tranh cãi và có quan hệ xấu với ai đó/ Rụng tóc

"Fall out" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là:

- Rơi ra ngoài: khi một vật gì đó bị rơi ra ngoài từ một nơi hoặc tình huống.

- Cãi nhau, xích mích: khi hai người hoặc nhiều người có mâu thuẫn, tranh cãi dẫn đến sự bất hòa hoặc không còn nói chuyện với nhau.

- Rụng (răng, tóc,…): khi một cái gì đó tự rụng ra khỏi vị trí ban đầu, như tóc hoặc răng.

Ví dụ:

  • The coins fell out of his pocket. (Những đồng tiền rơi ra khỏi túi của anh ấy.)
  • They had a big argument and fell out. (Họ đã có một cuộc cãi vã lớn và không còn nói chuyện với nhau.)
  • His hair began to fall out when he got older. (Tóc của anh ấy bắt đầu rụng khi anh ấy già đi.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fall out

Subject + fall out + (with + someone) (Chủ ngữ + fall out + (với + ai đó))

Ví dụ:

  • She fell out with her best friend over a misunderstanding. (Cô ấy cãi nhau với người bạn thân vì một sự hiểu lầm.)
  • The books fell out of the shelf. (Những cuốn sách rơi ra khỏi giá sách.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fall out

1. Từ đồng nghĩa

  • Argue: cãi nhau.
  • Disagree: không đồng ý, bất đồng quan điểm.
  • Quarrel: cãi vã.
  • Break up: chia tay, kết thúc mối quan hệ.

2. Từ trái nghĩa

  • Make up: làm hòa.
  • Reconcile: hòa giải.
  • Agree: đồng ý.
  • Get along: hòa hợp, sống hòa thuận.

IV. Bài tập vận dụng

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:

1. They had a huge argument but later __________.

a) fell out

b) made up

c) broke up

d) disagreed

2. I dropped my phone, and the screen __________.

a) fell out

b) dropped

c) broke up

d) agreed

3. After the dispute, the two friends finally __________ and started talking again.

a) fell out

b) agreed

c) made up

d) quarreled

4. His hair started to __________ as he reached his thirties.

a) fall out

b) rise

c) grow

d) improve

Đáp án:

1. b) made up

2. a) fell out

3. c) made up

4. a) fall out

1 132 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: