Bring down là gì? Tất tần tật về bring down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động từ Bring down bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 628 lượt xem


Bring down

1. Định nghĩa Bring down

Bring down: Hạ gục

Bring down là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Bring down được cấu tạo nên bởi động từ bring và giới từ down.

Bring:

- Bring là một động từ, phát âm là   /brɪŋ/

- Meaning “to take or carry someone or something to a place or a person”: Mang nghĩa là “để đưa ai đó hoặc một cái gì đó đến một nơi hoặc một người nào đó”

Ví dụ:

Bring me that knife

→ Đưa tôi con dao đó

When they visit us they always bring their child with them

→ Khi họ đến thăm chúng tôi, họ luôn mang theo con của mình

Down:

- Down là một giới từ, có phát âm là /daʊn/

- Trong tiếng Anh, down đóng vai trò là một giới từ có nghĩa là “xuống, hướng từ vị trí cao đến vị trí thấp”. 

Ví dụ:

- I slid down the hill.

→ Tôi trượt xuống đồi

- She fell down some stairs and broke her wrist.

→ Cô ấy ngã xuống cầu thang và bị gãy tay

* Trong giao tiếp tiếng Anh, bring down là một cụm Phrasal Verb được sử dụng rất phổ biến. Bring down mang nghĩa là "hạ gục, gỡ bỏ"

Ví dụ:

This scandal could bring down the country's government.

→ Vụ bê bối này có thể hạ bệ chính phủ của đất nước.

2. Cấu trúc của Bring down

2.1. Bring down somebody

- khiến cho ai đó ở vị trí cao mất quyền lực

Ví dụ:

An economic crisis could bring down the government

→ Một cuộc khủng hoảng kinh tế có thể hạ gục chính phủ.

- khiến cho ai đó ngã xuống khi họ đang di chuyển

Ví dụ:

He was brought down in the penalty area

→ Anh ấy đã bị đẩy ngã ở khu vực phạt đền

2.2. Bring somebody down 

- làm cho ai đó buồn

Ví dụ:

The news about Luffy extremely brought me down

→ Tin tức mới về Luffy thực sự làm tôi rất buồn

- đánh bại, hạ gục một ai đó

Ví dụ:

The recent scandal could bring him down

→ Scandal gần đây có thể hạ gục danh tiếng của anh ta

2.3. Bring something down

- giảm mức độ của cái gì đó

Ví dụ:

We aim to bring down prices on all our computers

→ Chúng tôi có ý định giảm giá tất cả máy tính của mình

- hạ cánh một chiếc máy báy

Ví dụ:

The pilot finally managed to bring the aircraft down in a field. 

→ Người phi công cuối cùng cũng có thể hạ cánh chiếc máy bay trên một cánh đồng

- bắn hạ, bắn rơi

Ví dụ:

Fifteen enemy plane had been broght down

→ Mười lăm máy bay địch đã bị bắn hạ

2.4. Thành ngữ "Bring the house down"

chỉ một sự kiện hoặc một vật gì đó nhận được những tràng pháo tay hoặc sự chấp nhận của khán giả

Ví dụ:

When he sawed his assistant in half, the magician truly brought the house down

→ Khi nhà ảo thuật gia cưa trợ lý của anh ta làm đôi, anh ta đã khiến cho cả khán phòng vỗ tay ròn rã

3. Từ đồng nghĩa của Bring down

Tương tự như trong tiếng Việt, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa cũng xuất hiện trong tiếng Anh. 

Bring down đồng nghĩa với rất nhiều từ như: abase, cut down, damage, drop, fell, floor, injure, knock down,...

3. Từ trái nghĩa của Bring down

Bring down trái nghĩa với những từ như: aid, encourage, help, raise,...

1 628 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: