Put in là gì? Tất tần tật về Put in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Put in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 93 21/04/2025


Put in

I. Định nghĩa Put in

Put in: Cài đặt, thiết lập

Put in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Put (động từ): Đặt, để.

  • In (giới từ): Vào trong.

Put in là cụm động từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm đưa cái gì vào trong một vị trí hoặc một nơi hoặc dành thời gian, công sức hoặc tài nguyên vào một công việc hoặc dự án.

Ví dụ:

They had to PUT IN a whole new central heating system because the house was so cold. Họ phải thiết lập một hệ thống sưởi trung tâm mới bởi vì ngôi nhà đang quá lạnh.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Put in

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Put something in: Đặt cái gì vào trong.

  • Put time/effort/money in: Đầu tư thời gian/công sức/tiền bạc vào.

  • Put in a request/effort: Đưa ra yêu cầu/công sức.

2. Ví dụ:

  • She put the books in the cupboard.
    (Cô ấy đặt sách vào trong tủ.)

  • I have put in a lot of time to finish this project.
    (Tôi đã dành rất nhiều thời gian để hoàn thành dự án này.)

  • He put in a request for a day off next week.
    (Anh ấy đã đưa ra yêu cầu nghỉ phép vào tuần tới.)

  • They put in all their effort to make the event a success.
    (Họ đã dành tất cả công sức để làm cho sự kiện thành công.)

  • We need to put in more money to keep the business running.
    (Chúng ta cần đầu tư thêm tiền để duy trì hoạt động kinh doanh.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Put in

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Insert Chèn vào, đặt vào Please insert the card into the machine. (Vui lòng chèn thẻ vào máy.)
Place Đặt, để He placed the keys on the table. (Anh ấy đặt chìa khóa lên bàn.)
Add Thêm vào You should add some extra effort to improve your performance. (Bạn nên thêm một chút nỗ lực để cải thiện hiệu suất của mình.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Remove Loại bỏ, lấy ra She removed the old files from the cabinet. (Cô ấy đã lấy các tập tin cũ ra khỏi tủ.)
Take out Lấy ra, mang ra He took the trash out to the bin. (Anh ấy mang rác ra ngoài thùng.)
Exclude Loại trừ, không cho vào Some items were excluded from the list. (Một số món hàng đã bị loại khỏi danh sách.)

1 93 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: