Put in là gì? Tất tần tật về Put in
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Put in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Put in
I. Định nghĩa Put in
Put in: Cài đặt, thiết lập
Put in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Put (động từ): Đặt, để.
-
In (giới từ): Vào trong.
→ Put in là cụm động từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm đưa cái gì vào trong một vị trí hoặc một nơi hoặc dành thời gian, công sức hoặc tài nguyên vào một công việc hoặc dự án.
Ví dụ:
They had to PUT IN a whole new central heating system because the house was so cold. Họ phải thiết lập một hệ thống sưởi trung tâm mới bởi vì ngôi nhà đang quá lạnh.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Put in
1. Cấu trúc + Cách sử dụng
-
Put something in: Đặt cái gì vào trong.
-
Put time/effort/money in: Đầu tư thời gian/công sức/tiền bạc vào.
-
Put in a request/effort: Đưa ra yêu cầu/công sức.
2. Ví dụ:
-
She put the books in the cupboard.
(Cô ấy đặt sách vào trong tủ.) -
I have put in a lot of time to finish this project.
(Tôi đã dành rất nhiều thời gian để hoàn thành dự án này.) -
He put in a request for a day off next week.
(Anh ấy đã đưa ra yêu cầu nghỉ phép vào tuần tới.) -
They put in all their effort to make the event a success.
(Họ đã dành tất cả công sức để làm cho sự kiện thành công.) -
We need to put in more money to keep the business running.
(Chúng ta cần đầu tư thêm tiền để duy trì hoạt động kinh doanh.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Put in
1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Nghĩa (dịch) | Ví dụ & dịch ngắn gọn |
---|---|---|
Insert | Chèn vào, đặt vào | Please insert the card into the machine. (Vui lòng chèn thẻ vào máy.) |
Place | Đặt, để | He placed the keys on the table. (Anh ấy đặt chìa khóa lên bàn.) |
Add | Thêm vào | You should add some extra effort to improve your performance. (Bạn nên thêm một chút nỗ lực để cải thiện hiệu suất của mình.) |
2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Nghĩa (dịch) | Ví dụ & dịch ngắn gọn |
---|---|---|
Remove | Loại bỏ, lấy ra | She removed the old files from the cabinet. (Cô ấy đã lấy các tập tin cũ ra khỏi tủ.) |
Take out | Lấy ra, mang ra | He took the trash out to the bin. (Anh ấy mang rác ra ngoài thùng.) |
Exclude | Loại trừ, không cho vào | Some items were excluded from the list. (Một số món hàng đã bị loại khỏi danh sách.) |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)