Get ahead là gì? Tất tần tật về get ahead

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get ahead từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 116 07/03/2025


Get ahead

I. Định nghĩa Get ahead

get ahead: Tiến bộ, tiến hành

Get ahead là một cụm động từ trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb), được cấu tạo gồm:

Get: Đây là động từ chính trong cụm, có nghĩa là đạt được, làm cho hoặc đi đến.

Ahead: Là trạng từ chỉ sự vượt lên phía trước, tiến bộ hoặc đi trước.

Get ahead có nghĩa là tiến bộ, vượt lên, đạt được thành công trong một lĩnh vực nào đó, hoặc vượt lên so với người khác trong một cuộc cạnh tranh hoặc so sánh.

Ví dụ:

Nowadays, you need IT skills if you want to GET AHEAD. (Ngày nay, bạn cần có kỹ năng công nghệ thông tin nếu muốn tiến bộ.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get ahead

1. Cấu trúc

  • Get ahead + (in something)
    (Tiến bộ trong một lĩnh vực hoặc công việc nào đó).

  • Get ahead of + (someone)
    (Vượt lên ai đó trong một cuộc đua, cạnh tranh hoặc so sánh).

2. Cách sử dụng

- Get ahead được dùng khi bạn muốn nói về việc đạt được sự tiến bộ, thành công hoặc vượt qua ai đó trong một cuộc thi, công việc, hoặc trong sự nghiệp.

- Nó có thể được sử dụng để chỉ sự thành công hoặc vượt trội trong một lĩnh vực nhất định.

Ví dụ:

  • If you want to get ahead in your career, you need to work hard and be dedicated.
    (Nếu bạn muốn tiến bộ trong sự nghiệp, bạn cần phải làm việc chăm chỉ và tận tâm.)

  • She worked really hard to get ahead of her classmates.
    (Cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ để vượt lên trên các bạn cùng lớp.)

  • The company is trying to get ahead of its competitors by launching new products.
    (Công ty đang cố gắng vượt lên đối thủ bằng cách ra mắt các sản phẩm mới.)

  • You have to get ahead of the others to secure the promotion.
    (Bạn phải vượt lên những người khác để giành được cơ hội thăng chức.)

  • He has managed to get ahead in life by taking risks and being innovative.
    (Anh ấy đã có thể tiến bộ trong cuộc sống nhờ vào việc chấp nhận rủi ro và đổi mới sáng tạo.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get ahead

1. Từ đồng nghĩa

Succeed (thành công)

Advance (tiến bộ)

Progress (tiến triển)

Outperform (vượt trội hơn)

2. Từ trái nghĩa

Fall behind (tụt lại phía sau)

Lag (chậm lại, tụt hậu)

Stagnate (đứng yên, không phát triển)

1 116 07/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: