Tuck into là gì? Tất tần tật về Tuck into

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Tuck into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 71 14/04/2025


Tuck into

I. Định nghĩa Tuck into

Tuck into: Bắt đầu ăn gì đó

Tuck into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: tuck → nghĩa là nhét vào, đưa vào

  • Giới từ: into → nghĩa là vào bên trong

Tuck into (something) là một cụm động từ dùng trong văn nói, nghĩa là: Ăn món gì đó một cách rất ngon miệng, ăn mạnh, ăn nhanh vì đói hoặc vì món đó hấp dẫn

Ví dụ:

I was starving and TUCKED INTO the food. Tôi đang đói nên tôi đã bắt đầu ăn thức ăn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Tuck into

1. Cấu trúc

  • Tuck into + danh từ (chỉ món ăn)
    Ví dụ: He tucked into the roast chicken.

  • Dạng chia theo thì:

    • tuck into

    • tucked into

    • tucking into

    • has tucked into...

2. Cách sử dụng

  • Thường dùng khi nói đến việc ăn một món gì đó một cách ngon lành

  • Thường dùng trong các tình huống thân mật, đời thường (văn nói)

  • Hay dùng với trẻ em, nhóm bạn, tiệc tùng, hoặc khi ai đó đói

Ví dụ:

  • The kids tucked into their burgers happily.
    → Bọn trẻ ăn bánh mì kẹp rất ngon lành.

  • He tucked into the pizza as soon as it arrived.
    → Anh ấy ăn pizza ngấu nghiến ngay khi nó được mang ra.

  • Everyone tucked into the buffet without hesitation.
    → Ai cũng bắt đầu ăn buffet mà không do dự.

  • She tucked into her favorite chocolate cake.
    → Cô ấy ăn chiếc bánh sô-cô-la yêu thích một cách say mê.

  • We were so hungry that we tucked into the meal in minutes.
    → Chúng tôi đói đến mức ăn sạch bữa ăn chỉ trong vài phút.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Tuck into

1. Từ đồng nghĩa

  • Dig in = bắt đầu ăn (mạnh, nhanh)
    He couldn’t wait and started to dig in.
    → Anh ấy không thể chờ và bắt đầu ăn luôn.

  • Gobble up = ăn ngấu nghiến, ăn nhanh
    They gobbled up the snacks in no time.
    → Họ ăn sạch đồ ăn vặt trong chớp mắt.

  • Devour = ăn ngấu nghiến, ăn hết sạch
    He devoured the whole chicken.
    → Anh ấy ăn hết sạch cả con gà.

2. Từ trái nghĩa

  • Push away (a plate) = đẩy đĩa ra, không muốn ăn
    She pushed her plate away and said she wasn’t hungry.
    → Cô ấy đẩy đĩa ra và nói rằng không đói.

  • Pick at (food) = ăn một cách chậm chạp, không hứng thú
    He just picked at his food without eating much.
    → Cậu ấy chỉ gẩy thức ăn mà chẳng ăn bao nhiêu.

  • Skip a meal = bỏ bữa
    I skipped lunch today.
    → Hôm nay tôi bỏ bữa trưa.

1 71 14/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: