Move along là gì? Tất tần tật về Move along

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Move along từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 106 17/04/2025


Move along

I. Định nghĩa Move along

Move along: Yêu cầu ai đó rời đi từ một nơi / Phát triển hoặc tiến bộ một cách hợp lý, thỏa đáng

Move along là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Move (động từ): di chuyển, chuyển động

  • Along (giới từ/phó từ): dọc theo, tiếp tục theo một hướng

=> Định nghĩa Move along:

  • Di chuyển đi chỗ khác (thường dùng trong bối cảnh người có thẩm quyền yêu cầu ai đó không đứng lại).

  • Tiếp tục tiến lên / tiếp diễn (chuyển từ tình huống này sang tình huống khác).

Ví dụ:

The police told the people watching to MOVE ALONG. Cảnh sát yêu cầu người xem rời khỏi nơi này.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Move along

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Move along + (địa điểm): Move along the street (đi dọc con đường)

  • Move along! (mệnh lệnh): Đi đi! Đừng đứng lại!

  • Move along with + something: tiếp tục với một kế hoạch hoặc câu chuyện

2. Ví dụ

  • The police told the crowd to move along.
    → Cảnh sát yêu cầu đám đông giải tán đi chỗ khác.

  • Let’s move along to the next topic.
    → Hãy chuyển sang chủ đề tiếp theo đi.

  • The line was moving along slowly.
    → Hàng người di chuyển chậm rãi.

  • Time moves along whether you’re ready or not.
    → Thời gian cứ trôi dù bạn đã sẵn sàng hay chưa.

  • He’s trying to move along from his past mistakes.
    → Anh ấy đang cố gắng vượt qua những lỗi lầm trong quá khứ.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Move along

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Move on Tiếp tục tiến lên, bỏ lại quá khứ It's time to move on. Đã đến lúc phải bước tiếp.
Proceed Tiếp tục làm gì Let's proceed with the plan. Hãy tiếp tục với kế hoạch.
Go ahead Bắt đầu làm Go ahead and speak. Cứ nói đi.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Stop Dừng lại The car stopped suddenly. Chiếc xe dừng lại đột ngột.
Stay Ở lại Just stay where you are. Cứ ở yên chỗ cũ.
Linger Nấn ná, chần chừ Don’t linger too long. Đừng nấn ná lâu quá.

1 106 17/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: