Square up to là gì? Tất tần tật về Square up to
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Square up to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Square up to
I. Định nghĩa Square up to
Square up to: Nhận trách nhiệm, lỗi lầm
Square up to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
Square up to (động từ): Square (hình vuông) + Up (lên) + To (với).
→Square up to có nghĩa là:
-
Đối mặt hoặc đối đầu với ai đó hoặc một tình huống khó khăn: Là hành động chuẩn bị và tự tin đối đầu với vấn đề hoặc một người nào đó, đôi khi là trong các cuộc tranh cãi hoặc xung đột.
-
Chấp nhận trách nhiệm hoặc khó khăn: Có thể dùng để chỉ việc đối mặt với hậu quả của hành động mình đã làm hoặc một tình huống không dễ dàng.
Ví dụ:
They need to SQUARE UP TO what they did wrong if we are to make any progress. Họ cần phải chịu trách nhiệm với những gì họ làm sai nếu chúng ta cùng hợp tác tiến bộ.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Square up to
1. Cấu trúc
-
S + square up to + someone/something → Đối mặt hoặc đối đầu với ai đó hoặc tình huống.
-
S + square up to + the challenge → Đối đầu với thử thách.
2. Cách sử dụng
-
Square up to thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả hành động chuẩn bị đối mặt, thậm chí là thách thức một ai đó hoặc một tình huống khó khăn.
-
Cụm từ này mang ý nghĩa mạnh mẽ và quyết tâm trong việc đối diện với thử thách hoặc giải quyết vấn đề.
Ví dụ:
-
He had to square up to the consequences of his actions.
→ Anh ấy phải đối mặt với hậu quả của hành động mình đã làm. -
She squared up to the challenge and completed the task successfully.
→ Cô ấy đã đối mặt với thử thách và hoàn thành nhiệm vụ một cách thành công. -
We need to square up to the reality of the situation.
→ Chúng ta cần phải đối mặt với thực tế của tình huống này. -
Don't shy away from problems; square up to them.
→ Đừng né tránh các vấn đề; hãy đối đầu với chúng. -
The team squared up to their rivals in the final match.
→ Đội đã đối đầu với đối thủ của họ trong trận chung kết.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Square up to
1. Từ đồng nghĩa
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ & Dịch |
---|---|---|
Face up to | Đối mặt với, chấp nhận | She had to face up to the difficult decision. → Cô ấy phải đối mặt với quyết định khó khăn. |
Confront | Đối diện, đối mặt | He must confront his fears if he wants to succeed. → Anh ấy phải đối diện với nỗi sợ nếu muốn thành công. |
Tackle | Giải quyết, đối đầu | She tackled the problem head-on. → Cô ấy đã giải quyết vấn đề một cách trực tiếp. |
2. Từ trái nghĩa
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ & Dịch |
---|---|---|
Avoid | Tránh né | He tried to avoid the confrontation. → Anh ấy đã cố gắng tránh né cuộc đối đầu. |
Shy away from | Né tránh, rụt rè | Don't shy away from difficult situations. → Đừng né tránh những tình huống khó khăn. |
Flee from | Chạy trốn | She decided to flee from the problem rather than facing it. → Cô ấy đã quyết định chạy trốn vấn đề thay vì đối mặt. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)