Square up to là gì? Tất tần tật về Square up to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Square up to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 49 26/04/2025


Square up to

I. Định nghĩa Square up to

Square up to: Nhận trách nhiệm, lỗi lầm

Square up to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Square up to (động từ): Square (hình vuông) + Up (lên) + To (với).

Square up to có nghĩa là:

  • Đối mặt hoặc đối đầu với ai đó hoặc một tình huống khó khăn: Là hành động chuẩn bị và tự tin đối đầu với vấn đề hoặc một người nào đó, đôi khi là trong các cuộc tranh cãi hoặc xung đột.

  • Chấp nhận trách nhiệm hoặc khó khăn: Có thể dùng để chỉ việc đối mặt với hậu quả của hành động mình đã làm hoặc một tình huống không dễ dàng.

Ví dụ:

They need to SQUARE UP TO what they did wrong if we are to make any progress. Họ cần phải chịu trách nhiệm với những gì họ làm sai nếu chúng ta cùng hợp tác tiến bộ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Square up to

1. Cấu trúc

  • S + square up to + someone/something → Đối mặt hoặc đối đầu với ai đó hoặc tình huống.

  • S + square up to + the challenge → Đối đầu với thử thách.

2. Cách sử dụng

  • Square up to thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả hành động chuẩn bị đối mặt, thậm chí là thách thức một ai đó hoặc một tình huống khó khăn.

  • Cụm từ này mang ý nghĩa mạnh mẽ và quyết tâm trong việc đối diện với thử thách hoặc giải quyết vấn đề.

Ví dụ:

  • He had to square up to the consequences of his actions.
    → Anh ấy phải đối mặt với hậu quả của hành động mình đã làm.

  • She squared up to the challenge and completed the task successfully.
    → Cô ấy đã đối mặt với thử thách và hoàn thành nhiệm vụ một cách thành công.

  • We need to square up to the reality of the situation.
    → Chúng ta cần phải đối mặt với thực tế của tình huống này.

  • Don't shy away from problems; square up to them.
    → Đừng né tránh các vấn đề; hãy đối đầu với chúng.

  • The team squared up to their rivals in the final match.
    → Đội đã đối đầu với đối thủ của họ trong trận chung kết.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Square up to

1. Từ đồng nghĩa

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch
Face up to Đối mặt với, chấp nhận She had to face up to the difficult decision. → Cô ấy phải đối mặt với quyết định khó khăn.
Confront Đối diện, đối mặt He must confront his fears if he wants to succeed. → Anh ấy phải đối diện với nỗi sợ nếu muốn thành công.
Tackle Giải quyết, đối đầu She tackled the problem head-on. → Cô ấy đã giải quyết vấn đề một cách trực tiếp.

2. Từ trái nghĩa

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch
Avoid Tránh né He tried to avoid the confrontation. → Anh ấy đã cố gắng tránh né cuộc đối đầu.
Shy away from Né tránh, rụt rè Don't shy away from difficult situations. → Đừng né tránh những tình huống khó khăn.
Flee from Chạy trốn She decided to flee from the problem rather than facing it. → Cô ấy đã quyết định chạy trốn vấn đề thay vì đối mặt.

1 49 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: