Note down là gì? Tất tần tật về Note down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Note down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 97 28/03/2025


Note down

I. Định nghĩa Note down

Note down: Ghi chú

Note down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Note: Động từ có nghĩa là ghi chép lại, chú ý, hoặc ghi nhớ một điều gì đó.

  • Down: Giới từ này chỉ hành động ghi lại thông tin vào giấy tờ, sổ sách hoặc bất kỳ phương tiện ghi chép nào khác.

Note down có nghĩa là ghi lại thông tin, ghi chú hoặc ghi chép một điều gì đó để không quên. Cụm từ này được dùng trong các tình huống mà bạn cần lưu lại thông tin quan trọng hoặc chi tiết.

Ví dụ:

She NOTED DOWN my fax number so that she could send me the documents when she got to the office. Cô ấy ghi chú lại số phách của tôi để cố ấy có thể gửi tôi tài liệu khi cô ấy đến cơ quan.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Note down

1. Cấu trúc

Note down + [danh từ] (ví dụ: thông tin, địa chỉ, số điện thoại, điểm quan trọng, hướng dẫn, v.v.)

2. Cách sử dụng

Cụm từ này thường dùng khi bạn muốn ghi lại thông tin để dễ dàng tham khảo lại sau này.

Ví dụ:

  • "Make sure to note down the phone number before you forget it."

(Hãy chắc chắn ghi lại số điện thoại trước khi bạn quên mất.)

  • "I noted down all the important points from the meeting."

(Tôi đã ghi lại tất cả những điểm quan trọng từ cuộc họp.)

  • "She asked me to note down the address of the new store."

(Cô ấy yêu cầu tôi ghi lại địa chỉ của cửa hàng mới.)

  • "You should note down the deadlines for the project."

(Bạn nên ghi lại các hạn chót cho dự án.)

  • "He quickly noted down the instructions before leaving."

(Anh ấy nhanh chóng ghi lại các hướng dẫn trước khi rời đi.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Note down

1. Từ đồng nghĩa

  • Write down: Ghi chép lại.

Ví dụ: "She wrote down the directions to the restaurant."
(Cô ấy đã ghi lại chỉ dẫn đến nhà hàng.)

  • Record: Ghi lại thông tin.

Ví dụ: "The secretary recorded the details of the meeting."
(Thư ký đã ghi lại chi tiết cuộc họp.)

  • Jot down: Ghi vội, ghi nhanh chóng.

Ví dụ: "He jotted down a few notes during the lecture."
(Anh ấy đã ghi vội vài ghi chú trong buổi giảng.)

2. Từ trái nghĩa

  • Forget: Quên, không nhớ thông tin.

Ví dụ: "I forgot to note down the important points."
(Tôi đã quên ghi lại các điểm quan trọng.)

  • Ignore: Bỏ qua, không chú ý đến.

Ví dụ: "Don't ignore the instructions!"
(Đừng bỏ qua các hướng dẫn!)

  • Erase: Xóa đi, làm mất thông tin đã ghi.

Ví dụ: "She erased the notes from the notebook."
(Cô ấy đã xóa các ghi chú trong sổ.)

1 97 28/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: