Root about là gì? Tất tần tật về Root about

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Root about từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 34 22/04/2025


Root about

I. Định nghĩa Root about

Root about: Nhìn vào một nơi để tìm kiếm thứ gì đó

Root about là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Root (động từ): tìm kiếm, tìm tòi, lục lọi

  • About (giới từ/phó từ): xung quanh, về, quanh quẩn

Root about là một cụm động từ trong tiếng Anh, nghĩa là tìm kiếm, lục lọi hoặc tìm tòi xung quanh một khu vực nào đó. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tìm kiếm thứ gì đó một cách cẩn thận, kỹ lưỡng.

Ví dụ:

He ROOTED ABOUT in his briefcase, trying to find a pen. Anh ta nhìn vào trong cặp của mình cố gắng tìm cây bút.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Root about

1. Cấu trúc

  • Root about + something (lục lọi hoặc tìm kiếm một cái gì đó)

  • Root about + for something (tìm kiếm một cái gì đó)

2. Cách sử dụng

  • Root about thường được sử dụng trong những ngữ cảnh mà người ta tìm kiếm hoặc lục lọi thứ gì đó một cách rối rắm, không có trật tự rõ ràng.

  • Nó có thể được dùng để mô tả hành động tìm kiếm đồ vật hoặc thông tin mà không có kế hoạch rõ ràng.

Ví dụ:

  • She was rooting about in her bag for her keys.
    → Cô ấy đang lục lọi trong túi để tìm chìa khóa.

  • The dog started rooting about the garden, looking for food.
    → Con chó bắt đầu lục lọi trong vườn để tìm thức ăn.

  • He spent hours rooting about in the attic, looking for old photos.
    → Anh ấy đã dành hàng giờ lục lọi trong gác mái để tìm những bức ảnh cũ.

  • I was rooting about for my notes when I found the missing pen.
    → Tôi đang lục lọi tìm ghi chú thì phát hiện cây bút bị mất.

  • They were rooting about the store, trying to find a good bargain.
    → Họ đang lục lọi trong cửa hàng để tìm một món hời.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Root about

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Rummage through Lục lọi, tìm kiếm trong thứ gì đó He rummaged through the drawer for a pen. Anh ấy lục lọi trong ngăn kéo để tìm cây bút.
Dig around Tìm kiếm kỹ càng, điều tra I need to dig around in the files for the report. Tôi cần phải tìm kiếm kỹ trong các tập tin để tìm báo cáo.
Search Tìm kiếm She searched through the boxes for her favorite book. Cô ấy tìm kiếm trong các hộp để tìm cuốn sách yêu thích.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Organize Tổ chức, sắp xếp She organized her desk neatly. Cô ấy đã sắp xếp bàn làm việc một cách ngăn nắp.
Neaten Làm cho gọn gàng He neatened the room before leaving. Anh ấy làm cho phòng gọn gàng trước khi rời đi.
Sort out Sắp xếp, phân loại I need to sort out these papers. Tôi cần phân loại những tờ giấy này.

1 34 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: