Nose around là gì? Tất tần tật về Nose around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Nose around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 160 28/03/2025


Nose around

I. Định nghĩa Nose around

Nose around: Tìm kiếm bằng chứng

Nose around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Nose: Động từ có nghĩa là dò xét, tìm kiếm một cách tò mò.

  • Around: Giới từ chỉ sự di chuyển hoặc tìm kiếm xung quanh, có thể là không chính thức hoặc xâm phạm.

Nose around có nghĩa là tìm kiếm, dò xét hoặc kiểm tra một cách tò mò, thường là để tìm hiểu thông tin mà không có sự cho phép hoặc một cách không chính thức. Nó có thể được dùng trong ngữ cảnh tìm kiếm các thông tin, bí mật hoặc các yếu tố xung quanh một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

The boss keeps NOSING AROUND our office when we are out at lunch. Ông chủ tìm kiếm bằng chứng trong văn phòng chúng tôi khi chúng tôi ra ngoài ăn trưa.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Nose around

1. Cấu trúc

Nose around + [danh từ] (có thể là thông tin, đồ vật, khu vực, hồ sơ, v.v.)

2. Cách sử dụng

Cụm từ này thường dùng trong các tình huống không chính thức và có thể mang nghĩa tiêu cực hoặc xâm phạm.

Ví dụ:

  • "She was nosing around in his office while he was out."

(Cô ấy đã dò xét trong văn phòng của anh ấy khi anh ta ra ngoài.)

  • "Stop nosing around and get back to work!"

(Đừng có mà dò xét, hãy quay lại làm việc đi!)

  • "He’s always nosing around, trying to find out other people’s business."

(Anh ta luôn dò xét, cố gắng tìm hiểu chuyện riêng tư của người khác.)

  • "I don't like people nosing around in my private matters."

(Tôi không thích người khác dò xét chuyện riêng tư của mình.)

  • "They were nosing around the office, looking for any clue to the mystery."

(Họ đang dò xét trong văn phòng, tìm kiếm manh mối cho vụ án.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Nose around

1. Từ đồng nghĩa

  • Snoop: Dò xét một cách tò mò, thường mang tính xâm phạm.

Ví dụ: "The kids were snooping around my room."
(Lũ trẻ đang dò xét trong phòng tôi.)

  • Pry: Tò mò và tìm kiếm thông tin, đặc biệt là một cách xâm phạm.

Ví dụ: "Stop prying into my affairs!"
(Đừng có mà xâm phạm vào chuyện của tôi!)

  • Investigate: Điều tra hoặc tìm kiếm thông tin.

Ví dụ: "The detective is investigating the crime scene."
(Thám tử đang điều tra hiện trường vụ án.)

2. Từ trái nghĩa

  • Mind your own business: Lo việc của mình, không can thiệp vào chuyện của người khác.

Ví dụ: "Stop nosing around and mind your own business!"
(Đừng có mà dò xét, hãy lo việc của mình đi!)

  • Ignore: Bỏ qua, không quan tâm đến chuyện của người khác.

Ví dụ: "He ignored the gossip and stayed focused on his work."
(Anh ta đã bỏ qua những lời đồn và tập trung vào công việc.)

  • Respect privacy: Tôn trọng quyền riêng tư của người khác.

Ví dụ: "It's important to respect others' privacy."
(Việc tôn trọng quyền riêng tư của người khác là rất quan trọng.)

1 160 28/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: