Let on là gì? Tất tần tật về Let on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Let on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 87 15/04/2025


Let on

I. Định nghĩa Let on

Let on: Nói, tiết lộ một bí mật

Let on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Let on = let (động từ) + on (trạng từ)

  • Let: cho phép, để cho

  • On: mang nghĩa bóng trong cụm này là "tiết lộ, để lộ ra"

Let on = Tiết lộ thông tin, bí mật hoặc cảm xúc mà bạn đang cố giấu

(thường là qua lời nói, thái độ, nét mặt...)

Ví dụ:

I didn't mean to LET ON about the party; I just said it without thinking. Tôi không cố ý tiết lộ bí mật về buổi tiệc, tôi chỉ nói nó ra khi không nghĩ kỹ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Let on

1. Cấu trúc

*) S + let on (that) + clause

*) S + let on + about + something

Thường dùng với:

  • that-clause: She didn’t let on that she was upset.

  • about something: He let on about the surprise.

2. Cách sử dụng

  • Thường dùng khi ai đó cố gắng giữ kín điều gì đó, nhưng vô tình để lộ qua cách nói chuyện, nét mặt, hành động…

  • Cũng dùng để phủ nhận rằng mình biết hay cảm thấy gì đó, dù thật ra có biết.

Ví dụ:

  • She never let on that she was unhappy.
    → Cô ấy không bao giờ để lộ rằng mình đang buồn.

  • He didn’t let on about the surprise party.
    → Anh ấy không tiết lộ gì về bữa tiệc bất ngờ.

  • I knew he was lying, but I didn’t let on.
    → Tôi biết anh ta đang nói dối, nhưng tôi không tỏ vẻ gì.

  • Don’t let on that you know anything.
    → Đừng để lộ rằng bạn biết gì cả.

  • You let on too much during the interview.
    → Bạn đã để lộ quá nhiều trong buổi phỏng vấn đó rồi.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Let on

1. Từ đồng nghĩa

  • Reveal – tiết lộ
    Ví dụ: He revealed his true feelings.
    → Anh ấy tiết lộ cảm xúc thật của mình.

  • Disclose – công bố, tiết lộ (thường mang tính trang trọng)
    Ví dụ: They disclosed the plan to the media.
    → Họ đã công bố kế hoạch với giới truyền thông.

  • Spill the beans – (thành ngữ) lỡ miệng, nói lộ bí mật
    Ví dụ: He accidentally spilled the beans about the gift.
    → Anh ấy vô tình để lộ chuyện về món quà.

  • Give away – để lộ, tiết lộ (dù không nói)
    Ví dụ: *His face gave

2. Từ trái nghĩa

  • Keep secret – Giữ bí mật
    Ví dụ: She kept the news a secret.
    → Cô ấy giữ kín tin tức đó.
    (Ngược với let on vì không tiết lộ thông tin mình biết.)

  • Conceal – Che giấu
    Ví dụ: He concealed his disappointment well.
    → Anh ấy che giấu sự thất vọng rất tốt.
    (Ngược với let on vì chủ động che giấu cảm xúc hoặc sự thật.)

  • Hide – Giấu đi, che giấu
    Ví dụ: She tried to hide her smile.
    → Cô ấy cố giấu nụ cười của mình.
    (Ngược với let on vì không để lộ điều mình cảm nhận.)

  • Cover up – Che đậy, ém nhẹm
    Ví dụ: They tried to cover up the scandal.
    → Họ cố gắng che đậy vụ bê bối.
    (Ngược với let on vì cố gắng giấu thông tin thay vì tiết lộ.)

1 87 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: