Send back là gì? Tất tần tật về Send back

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Send back từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 54 24/04/2025


Send back

I. Định nghĩa Send back

Send back: Trở lại cái gì

Send back là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Send (động từ): gửi

  • Back (trạng từ): trở lại, quay lại

Send back là một cụm động từ (phrasal verb), có nghĩa là gửi cái gì đó trở lại nơi nó đến hoặc nơi nó xuất phát, thường là vì không phù hợp, bị lỗi, hoặc không mong muốn.

Ví dụ:

I SENT my food BACK because it was overcooked. Tôi đã nấu lại món ăn của tôi bởi nó bị nấu quá chín.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Send back

1. Cấu trúc

  • send something back (to someone/somewhere)
    (gửi cái gì đó quay lại cho ai đó hoặc nơi nào đó)

  • send someone back (to somewhere)
    (đưa ai đó quay trở lại nơi nào đó)

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong văn nói và văn viết, đặc biệt trong bối cảnh mua sắm, giao hàng, hoặc di chuyển người.

  • Có thể dùng với tân ngữ ở giữa: send it back, hoặc sau cụm từ: send back the package.

Ví dụ:

  • I had to send the shoes back because they were too small.
    → Tôi phải gửi trả đôi giày vì chúng quá nhỏ.

  • Please send back the documents as soon as possible.
    → Vui lòng gửi lại tài liệu càng sớm càng tốt.

  • The company sent back the defective products.
    → Công ty đã trả lại những sản phẩm bị lỗi.

  • He was sent back to his hometown by the police.
    → Anh ta đã bị cảnh sát đưa trở về quê.

  • We sent the food back because it was cold.
    → Chúng tôi trả lại món ăn vì nó bị nguội.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Send back

1. Từ đồng nghĩa

  • Return: trả lại

She returned the dress because it didn’t fit.

→ Cô ấy trả lại chiếc váy vì nó không vừa.

  • Send in reverse: gửi ngược lại

They sent the wrong item, so we sent it in reverse.

→ Họ gửi sai hàng nên chúng tôi gửi ngược lại.

2. Từ trái nghĩa

  • Receive: nhận

I received the package yesterday.

→ Tôi đã nhận được gói hàng hôm qua.

  • Keep: giữ lại

Even though it was damaged, he decided to keep it.

→ Dù bị hỏng, anh ấy vẫn quyết định giữ lại.

1 54 24/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: