Pass round là gì? Tất tần tật về Pass round

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pass round từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 78 18/04/2025


Pass round

I. Định nghĩa Pass round

Pass round: Phân phát, đưa quà cho ai đó

Pass round là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: pass (đưa, chuyển)

  • Giới từ: round (vòng quanh, theo vòng)

Pass round là cụm động từ dùng để nói việc chuyển một vật gì đó cho từng người trong nhóm, thường là thức ăn, tài liệu, đồ vật, để mọi người lần lượt dùng, xem hoặc nhận.

Ví dụ:

They PASSED ROUND copies of the handbook. Họ phân phát các bản phô tô sổ tay.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pass round

1. Cấu trúc

pass round + something (to someone)

→ truyền tay, chuyền vòng cái gì đó

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong bối cảnh giao tiếp, cuộc họp, lớp học, bữa ăn khi một món đồ (tài liệu, thức ăn, ảnh...) được chuyển cho nhiều người theo vòng.

  • Từ "round" có thể thay bằng "around" (dùng nhiều trong tiếng Anh Mỹ)

Ví dụ:

  • Please pass round the snacks so everyone can have some.
    → Làm ơn chuyển đồ ăn nhẹ cho mọi người cùng ăn.

  • She passed round the photos from her trip.
    → Cô ấy chuyền tay những bức ảnh từ chuyến đi của mình.

  • Can you pass round the paper to the students?
    → Bạn có thể phát giấy cho các học sinh được không?

  • They passed round a donation box at the meeting.
    → Họ chuyền hộp quyên góp quanh phòng trong cuộc họp.

  • The teacher passed round the test results.
    → Giáo viên phát kết quả bài kiểm tra cho cả lớp.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pass round

1. Từ đồng nghĩa

  • hand out → phát cho từng người
    She handed out the flyers.
    → Cô ấy phát tờ rơi.

  • distribute → phân phát
    The leader distributed the forms to everyone.
    → Người trưởng nhóm phát biểu mẫu cho mọi người.

  • pass along → truyền đi (thường theo hàng dọc, không nhất thiết theo vòng)
    Please pass along this note.
    → Làm ơn truyền tờ giấy này.

2. Từ trái nghĩa

  • keep / hold onto → giữ lại, không chuyền
    He kept the book instead of passing it round.
    → Anh ấy giữ cuốn sách lại thay vì chuyền đi.

  • take back / collect → thu lại
    The teacher collected the papers after the test.
    → Giáo viên thu bài kiểm tra sau khi làm xong.

1 78 18/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: