Wipe out là gì? Tất tần tật về Wipe out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wipe out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 87 04/04/2025


Wipe out

I. Định nghĩa Wipe out

Wipe out: Làm ai đó mệt mỏi / Làm tuyệt chủng

Wipe out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Wipe (động từ): Lau, quét, xóa đi.

  • Out (trạng từ): Xóa bỏ hoàn toàn, làm mất đi.

Định nghĩa Wipe out:

  • Wipe out: Loại bỏ hoàn toàn, tiêu diệt hoặc phá hủy hoàn toàn một thứ gì đó, làm nó biến mất hoặc không còn tồn tại nữa.

  • Wipe out cũng có thể miêu tả việc làm ai đó bị kiệt sức hoặc gặp thất bại hoàn toàn trong một tình huống.

Ví dụ:

Revising for the exam last night WIPED me OUT. Việc ôn lại cho bài kiểm tra đêm qua làm tôi thực sự mệt mỏi.

A meteor crashing into the planet WIPED the dinosaurs OUT. Một thiên thạch rơi xuống hành tinh làm cho khủng long tuyệt chủng.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Wipe out

1. Cấu trúc

  • S + wipe out: Dùng khi miêu tả hành động loại bỏ hoặc phá hủy thứ gì đó hoàn toàn.

  • S + wipe something out: Dùng để nói về việc xóa sạch hoặc tiêu diệt một thứ gì đó.

2. Cách sử dụng

Wipe out thường được sử dụng trong các tình huống mạnh mẽ, khi một thứ gì đó bị xóa sạch hoặc bị tiêu diệt hoàn toàn. Ngoài ra, nó còn có thể dùng trong ngữ cảnh ám chỉ sự mệt mỏi cực độ.

Ví dụ:

  • The earthquake wiped out entire villages in the region.
    (Cơn động đất đã tiêu diệt hoàn toàn các ngôi làng trong khu vực.)

  • The disease has wiped out almost all the crops this year.
    (Căn bệnh đã phá hủy gần như toàn bộ mùa màng năm nay.)

  • The new technology could wipe out traditional jobs in the industry.
    (Công nghệ mới có thể tiêu diệt các công việc truyền thống trong ngành.)

  • She was so tired that she wiped out after the long journey.
    (Cô ấy đã mệt mỏi đến mức kiệt sức sau chuyến đi dài.)

  • The strong winds wiped out the entire coastline.
    (Cơn gió mạnh đã phá hủy hoàn toàn bờ biển.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wipe out

1. Từ đồng nghĩa

Destroy: Phá hủy, tiêu diệt.

Example: The fire destroyed the whole building. (Ngọn lửa đã phá hủy toàn bộ tòa nhà.)

Eradicate: Tiêu diệt hoàn toàn, xóa bỏ.

Example: The vaccine has helped eradicate many deadly diseases. (Vaccine đã giúp tiêu diệt nhiều bệnh tật chết người.)

2. Từ trái nghĩa

Create: Tạo ra, sáng tạo.

Example: The new plan will create many job opportunities. (Kế hoạch mới sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm.)

Preserve: Bảo tồn, duy trì.

Example: Efforts are being made to preserve the natural environment. (Những nỗ lực đang được thực hiện để bảo tồn môi trường tự nhiên.)

1 87 04/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: