Send off là gì? Tất tần tật về Send off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Send off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 71 24/04/2025


Send off

I. Định nghĩa Send off

Send off: Đuổi một vận động viên ra khỏi trận đấu / Gửi một bức thư

Send off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Send (động từ): gửi đi, tiễn đi

  • Off (trạng từ): rời đi, tách ra

Send off có hai nghĩa phổ biến:

  • Gửi đi một thứ gì đó qua bưu điện hoặc hệ thống chuyển phát
    (ví dụ: tài liệu, đơn từ, hàng hóa...)

  • Tiễn ai đó đi (chuyến đi xa, ra nước ngoài, nghĩa vụ quân sự...)
    Đôi khi còn mang sắc thái chào tạm biệt long trọng.

Trong bóng đá: "send off" = truất quyền thi đấu (thẻ đỏ)

Ví dụ:

The football striker was SENT OFF for arguing with the referee's decision. Tiền đạo đã bị đuổi khỏi trận đấu vì cãi lại quyết định của trọng tài.

I must SEND this letter OFF today otherwise it won't get there in time. Tôi phải gửi bức thư này hôm nay nếu không thì nó sẽ không đến đó đúng giờ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Send off

1. Cấu trúc

  • send off + something (gửi đi cái gì đó)

  • send off + someone (tiễn ai đó đi)

  • be sent off (bị đuổi khỏi sân - dùng bị động trong thể thao)

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong giao tiếp đời thường, công việc, thể thao.

  • Nghĩa cụ thể sẽ phụ thuộc vào bối cảnh.

Ví dụ:

  • I need to send off this letter before 5 p.m.
    → Tôi cần gửi bức thư này trước 5 giờ chiều.

  • They sent her off with a big farewell party.
    → Họ tiễn cô ấy bằng một bữa tiệc chia tay lớn.

  • He was sent off for kicking another player.
    → Anh ta bị đuổi khỏi sân vì đá một cầu thủ khác.

  • She sent off her job application yesterday.
    → Cô ấy đã gửi đơn xin việc hôm qua.

  • We went to the airport to send off our friend.
    → Chúng tôi ra sân bay để tiễn bạn mình.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Send off

1. Từ đồng nghĩa

  • Dispatch (gửi đi - trang trọng)

The company dispatched the goods this morning.

→ Công ty đã gửi hàng đi sáng nay.

  • See off (tiễn ai đó đi)

They went to the station to see him off

→ Họ ra ga để tiễn anh ấy.

  • Mail / Post (gửi thư/hàng qua bưu điện)

She mailed the documents yesterday.

→ Cô ấy đã gửi tài liệu hôm qua.

2. Từ trái nghĩa

  • Receive (nhận được)

I received the package this morning.

→ Tôi đã nhận được gói hàng sáng nay.

  • Welcome (chào đón, đón tiếp)

They welcomed him back after a long journey.

→ Họ chào đón anh ấy trở về sau chuyến đi dài.

  • Hold on to (giữ lại, không gửi đi)

I decided to hold on to the letter for now.

→ Tôi quyết định giữ lại bức thư lúc này.

1 71 24/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: