Get over là gì? Tất tần tật về get over

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get over từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 146 10/03/2025


Get over

I. Định nghĩa Get over

get over: Bình phục/ Giải quyết/ Giao tiếp, làm cho mọi người hiểu/ Bị choáng, ngạc nhiên vì thứ gì đó là thật/ Đến bên kia bờ/ Đến nơi nào đó

Get over là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: động từ chính, có nghĩa là "lấy", "đạt được", "bắt đầu".

Over: giới từ, có nghĩa là "vượt qua", "khỏi", "hết" (chỉ sự vượt qua khó khăn, tình huống).

Get over có các nghĩa chính như sau:

- Vượt qua một khó khăn, trở ngại: Dùng khi bạn vượt qua một tình huống khó khăn, thử thách hoặc sự kiện đau buồn.

- Hồi phục sau một bệnh tật, cú sốc hoặc tổn thương cảm xúc: Dùng khi bạn phục hồi sau khi gặp vấn đề về sức khỏe hoặc cảm xúc.

- Hoàn thành một việc gì đó: Đôi khi được sử dụng để chỉ việc giải quyết hoặc hoàn tất một công việc hoặc vấn đề.

Ví dụ:

It took me ages to GET OVER the bout of flu. (Tôi mất 1 khoảng thời gian dài để bình phục sau cơn cúm nặng.)

It took us a long time to GET OVER the problems with the computer system. (Chúng tôi phải mất một khoảng thời gian để giải quyết vấn đề hệ thông máy tính.)

He makes jokes to help GET his message OVER. (Anh ấy nói đùa để mọi người có thể hiểu được thông điệp.)

I couldn't GET OVER how much weight he had put on. (Tôi hoàn toàn bị choáng với lượng cân nặng anh ấy vừa tăng lên.)

We couldn't GET OVER the river because of the floods. (Chúng tôi không thể đến bên kai bờ sông vì cơn lũ.)

He said he needed help and ask me to GET OVER as soon as I could. (Anh ấy nói anh ấy cần được giúp đỡ và đã yêu cầu tôi đến nơi đó khi có thể.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get over

1. Cấu trúc

- Get over + something: Vượt qua một điều gì đó (cảm xúc, bệnh tật, vấn đề).

- Get over + doing something: Hồi phục hoặc vượt qua một sự kiện nào đó trong quá khứ.

2. Cách sử dụng

Get over được sử dụng khi bạn muốn nói về việc vượt qua một sự khó khăn, cảm xúc tiêu cực, hoặc bất kỳ vấn đề nào trong cuộc sống. Nó cũng có thể được sử dụng khi bạn hồi phục từ bệnh tật.

Ví dụ:

  • "It took me a long time to get over the flu."
    (Tôi mất một thời gian dài để hồi phục khỏi cúm.)

  • "She is still trying to get over her breakup with John."
    (Cô ấy vẫn đang cố gắng vượt qua cuộc chia tay với John.)

  • "I can’t get over how beautiful the view is from the top of the mountain."
    (Tôi không thể tin được khung cảnh đẹp đến thế từ đỉnh núi.)

  • "He finally got over his fear of speaking in public."
    (Cuối cùng anh ấy đã vượt qua nỗi sợ nói trước công chúng.)

  • "You need to get over your mistakes and move forward."
    (Bạn cần vượt qua những sai lầm của mình và tiến về phía trước.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get over

1. Từ đồng nghĩa

Overcome (Vượt qua)

Recover from (Hồi phục từ)

Move on from (Tiến tới, vượt qua)

Surmount (Vượt qua)

Bounce back from (Hồi phục từ)

2. Từ trái nghĩa

Be stuck in (Bị mắc kẹt trong)

Dwell on (Chìm đắm trong)

Get bogged down (Bị vướng lại, không thể tiến lên)

Suffer from (Chịu đựng, gặp phải)

1 146 10/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: