Get over là gì? Tất tần tật về get over
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get over từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Get over
I. Định nghĩa Get over
get over: Bình phục/ Giải quyết/ Giao tiếp, làm cho mọi người hiểu/ Bị choáng, ngạc nhiên vì thứ gì đó là thật/ Đến bên kia bờ/ Đến nơi nào đó
Get over là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
Get: động từ chính, có nghĩa là "lấy", "đạt được", "bắt đầu".
Over: giới từ, có nghĩa là "vượt qua", "khỏi", "hết" (chỉ sự vượt qua khó khăn, tình huống).
→ Get over có các nghĩa chính như sau:
- Vượt qua một khó khăn, trở ngại: Dùng khi bạn vượt qua một tình huống khó khăn, thử thách hoặc sự kiện đau buồn.
- Hồi phục sau một bệnh tật, cú sốc hoặc tổn thương cảm xúc: Dùng khi bạn phục hồi sau khi gặp vấn đề về sức khỏe hoặc cảm xúc.
- Hoàn thành một việc gì đó: Đôi khi được sử dụng để chỉ việc giải quyết hoặc hoàn tất một công việc hoặc vấn đề.
Ví dụ:
It took me ages to GET OVER the bout of flu. (Tôi mất 1 khoảng thời gian dài để bình phục sau cơn cúm nặng.)
It took us a long time to GET OVER the problems with the computer system. (Chúng tôi phải mất một khoảng thời gian để giải quyết vấn đề hệ thông máy tính.)
He makes jokes to help GET his message OVER. (Anh ấy nói đùa để mọi người có thể hiểu được thông điệp.)
I couldn't GET OVER how much weight he had put on. (Tôi hoàn toàn bị choáng với lượng cân nặng anh ấy vừa tăng lên.)
We couldn't GET OVER the river because of the floods. (Chúng tôi không thể đến bên kai bờ sông vì cơn lũ.)
He said he needed help and ask me to GET OVER as soon as I could. (Anh ấy nói anh ấy cần được giúp đỡ và đã yêu cầu tôi đến nơi đó khi có thể.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Get over
1. Cấu trúc
- Get over + something: Vượt qua một điều gì đó (cảm xúc, bệnh tật, vấn đề).
- Get over + doing something: Hồi phục hoặc vượt qua một sự kiện nào đó trong quá khứ.
2. Cách sử dụng
Get over được sử dụng khi bạn muốn nói về việc vượt qua một sự khó khăn, cảm xúc tiêu cực, hoặc bất kỳ vấn đề nào trong cuộc sống. Nó cũng có thể được sử dụng khi bạn hồi phục từ bệnh tật.
Ví dụ:
-
"It took me a long time to get over the flu."
(Tôi mất một thời gian dài để hồi phục khỏi cúm.) -
"She is still trying to get over her breakup with John."
(Cô ấy vẫn đang cố gắng vượt qua cuộc chia tay với John.) -
"I can’t get over how beautiful the view is from the top of the mountain."
(Tôi không thể tin được khung cảnh đẹp đến thế từ đỉnh núi.) -
"He finally got over his fear of speaking in public."
(Cuối cùng anh ấy đã vượt qua nỗi sợ nói trước công chúng.) -
"You need to get over your mistakes and move forward."
(Bạn cần vượt qua những sai lầm của mình và tiến về phía trước.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get over
1. Từ đồng nghĩa
Overcome (Vượt qua)
Recover from (Hồi phục từ)
Move on from (Tiến tới, vượt qua)
Surmount (Vượt qua)
Bounce back from (Hồi phục từ)
2. Từ trái nghĩa
Be stuck in (Bị mắc kẹt trong)
Dwell on (Chìm đắm trong)
Get bogged down (Bị vướng lại, không thể tiến lên)
Suffer from (Chịu đựng, gặp phải)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)