Time out là gì? Tất tần tật về Time out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Time out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 80 12/04/2025


Time out

I. Định nghĩa Time out

Time out: Tắt hoặc đóng lại bởi hết giờ

Time out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Time (danh từ): thời gian

  • Out (trạng từ/giới từ): ra ngoài, kết thúc, tạm dừng

Time out có nghĩa:

  • Thời gian nghỉ ngắn để thư giãn, hồi phục hoặc dừng việc gì tạm thời

  • Khoảng nghỉ (trong thể thao) để thảo luận chiến lược hoặc nghỉ lấy sức

  • Hình phạt nhẹ (với trẻ em) – trẻ bị "time out" nghĩa là ngồi yên một chỗ để suy ngẫm hành vi

Ví dụ:

The program TIMED OUT before I could reply. Chương trình đã hết giờ trước khi tôi có thể trả lời.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Time out

1. Cấu trúc

  • Take/have a time out: nghỉ ngơi

  • Call a time out: xin tạm dừng (trong thể thao)

  • Put someone in time out: phạt trẻ ngồi một chỗ suy nghĩ

2. Cách sử dụng

  • Let’s take a time out and grab some coffee.
    → Hãy nghỉ một chút và đi uống cà phê.

  • The coach called a time out to regroup the team.
    → Huấn luyện viên đã xin tạm dừng để tập hợp lại đội.

  • She needs a time out from all that stress.
    → Cô ấy cần nghỉ ngơi khỏi mọi căng thẳng đó.

  • My son was misbehaving, so I put him in time out.
    → Con trai tôi cư xử không đúng, nên tôi phạt nó ngồi yên suy nghĩ.

  • Even machines need a time out for maintenance.
    → Ngay cả máy móc cũng cần thời gian nghỉ để bảo trì.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Time out

1. Từ đồng nghĩa

  • Break: nghỉ (ngắn)
    Let’s take a break.
    → Nghỉ một lát đi.

  • Pause: tạm dừng
    We paused the meeting to take a breath.
    → Chúng tôi tạm dừng cuộc họp để thở một chút.

  • Rest: nghỉ ngơi
    She took a short rest after working for hours.
    → Cô ấy nghỉ ngắn sau nhiều giờ làm việc.

2. Từ trái nghĩa

  • Resume: tiếp tục
    Let’s resume the work after the time out.
    → Hãy tiếp tục công việc sau khi nghỉ.

  • Push through: làm tiếp, không nghỉ
    We pushed through the day without a break.
    → Chúng tôi làm xuyên suốt cả ngày mà không nghỉ.

1 80 12/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: