Fall over là gì? Tất tần tật về fall over

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fall over từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 107 04/03/2025


Fall over

I. Định nghĩa Fall over

fall over: Ngã trên mặt đất

"Fall over" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là:

  • Ngã, đổ: khi ai đó hoặc cái gì đó bị ngã hoặc đổ xuống đất do mất thăng bằng hoặc bị tác động.
  • Bị lật đổ, thất bại: trong một số trường hợp, nó có thể mang nghĩa bị thất bại, sụp đổ.

Ví dụ:

  • He tripped and fell over. (Anh ấy vấp và ngã xuống.)
  • The box fell over when I pushed it. (Hộp đã bị đổ khi tôi đẩy nó.)
  • His plan fell over because of unexpected issues. (Kế hoạch của anh ấy bị thất bại vì những vấn đề không lường trước được.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fall over

Subject + fall over + (Object) (Chủ ngữ + fall over + (Đối tượng))

Ví dụ:

She fell over while running. (Cô ấy ngã khi đang chạy.)

The vase fell over and broke. (Lọ hoa bị đổ và vỡ.)

The stack of papers fell over and scattered everywhere. (Chồng giấy bị đổ và rơi vãi khắp nơi.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fall over

1. Từ đồng nghĩa

Topple: đổ, lật đổ.

Tumble: ngã, lộn nhào.

Collaps: sụp đổ, ngã đổ.

Lose balance: mất thăng bằng.

2. Từ trái nghĩa

Stand up: đứng lên.

Remain upright: giữ thẳng đứng.

Balance: giữ thăng bằng.

IV. Bài tập vận dụng

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:

1. Be careful not to __________ the vase when you're moving it.

a) fall over

b) stand up

c) balance

d) collapse

2. He was running too fast and __________.

a) fell over

b) stayed upright

c) remained balanced

d) made a plan

3. The tower began to __________ because of the strong wind.

a) stand up

b) fall over

c) balance

d) rise up

4. After the mistake, his whole project __________.

a) fell over

b) stayed balanced

c) remained upright

d) grew stronger

Đáp án:

a) fall over

a) fell over

b) fall over

a) fell over

1 107 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: