Go after là gì? Tất tần tật về Go after

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go after từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 146 11/03/2025


Go after

I. Định nghĩa Go after

go after: Đuổi theo, cố gắng để có được

Go after là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go: Động từ chính, có nghĩa là "đi," "di chuyển."

After: Giới từ, có nghĩa là "sau," "hướng về," hoặc chỉ sự theo đuổi hoặc tìm kiếm một cái gì đó.

Go after có thể có các nghĩa sau:

Theo đuổi một cái gì đó: Chỉ hành động cố gắng đạt được một mục tiêu hoặc thành tựu, ví dụ như theo đuổi ước mơ, sự nghiệp.

Tìm kiếm, đuổi theo: Chỉ hành động theo đuổi, truy tìm một đối tượng hoặc mục tiêu cụ thể (ví dụ như một kẻ phạm tội hoặc một cơ hội).

Tấn công hoặc chống lại: Đôi khi, "go after" có thể chỉ hành động tấn công hoặc chống lại ai đó, ví dụ như trong các cuộc tranh cãi.

Ví dụ:

The cat WENT AFTER the pigeon, but it flew away. (Con mèo đuổi theo con chim bồ câu, nhưng nó đã bay mất.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go after

1. Cấu trúc

Go after + (mục tiêu hoặc đối tượng)

Ví dụ: He is going after a promotion at work. (Anh ấy đang theo đuổi một chức vụ thăng tiến trong công việc.)

2. Cách sử dụng

- Go after được sử dụng khi bạn muốn nói về hành động theo đuổi một cái gì đó, có thể là một mục tiêu trong công việc, tình yêu, hay một thứ gì đó mà bạn muốn đạt được.

- Go after cũng có thể dùng trong ngữ cảnh truy đuổi, tìm kiếm hoặc tấn công ai đó.

Ví dụ:

- She went after her dreams and became a successful artist.

Cô ấy đã theo đuổi ước mơ của mình và trở thành một nghệ sĩ thành công.

- The police are going after the suspect in the robbery.

Cảnh sát đang truy đuổi nghi phạm trong vụ cướp.

- He went after the job opportunity and secured a high-paying position.

Anh ấy đã theo đuổi cơ hội nghề nghiệp và có được một vị trí với mức lương cao.

- Don't go after him just because he's popular.

Đừng theo đuổi anh ấy chỉ vì anh ấy nổi tiếng.

- They went after the prize and worked hard to win the competition.

Họ đã theo đuổi giải thưởng và làm việc chăm chỉ để giành chiến thắng trong cuộc thi.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go after

1. Từ đồng nghĩa

Pursue: Theo đuổi, tìm kiếm.

Ví dụ: She is pursuing a career in medicine. (Cô ấy đang theo đuổi sự nghiệp trong ngành y.)

Chase: Đuổi theo, truy đuổi.

Ví dụ: The dog chased after the ball. (Con chó đuổi theo quả bóng.)

Seek: Tìm kiếm, theo đuổi.

Ví dụ: They are seeking opportunities in the tech industry. (Họ đang tìm kiếm cơ hội trong ngành công nghệ.)

2. Từ trái nghĩa

Avoid: Tránh, không theo đuổi.

Ví dụ: He tried to avoid any confrontation. (Anh ấy cố gắng tránh mọi cuộc đối đầu.)

Give up: Bỏ cuộc, từ bỏ.

Ví dụ: She gave up on trying to fix the old car. (Cô ấy đã từ bỏ việc cố sửa chiếc xe cũ.)

Flee: Chạy trốn, bỏ chạy.

Ví dụ: They fled the country to escape danger. (Họ đã trốn khỏi đất nước để thoát khỏi nguy hiểm.)

1 146 11/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: