Take aside là gì? Tất tần tật về Take aside

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Take aside từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 57 09/04/2025


Take aside

I. Định nghĩa Take aside

Take aside: Nói chuyện với ai đó một mình

Take aside là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Take: Động từ chính, có nghĩa là lấy, đưa, dẫn.

  • Aside: Từ phụ, có nghĩa là bên cạnh, sang một bên, hoặc riêng biệt.

Take aside có nghĩa là đưa ai đó ra ngoài để trò chuyện hoặc bàn bạc một vấn đề mà không muốn người khác nghe.

Ví dụ:

The teacher TOOK her ASIDE and said that she'd failed the exam. Giáo viên gọi cô ấy ra một mình và nói rằng cô ấy đã trượt kỳ thi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Take aside

1. Cấu trúc

take + someone (Tân ngữ) + aside

2. Cách sử dụng

  • Cụm từ này thường dùng trong các tình huống cần sự riêng tư, tránh sự chú ý từ những người xung quanh.

  • Thường dùng trong các tình huống giao tiếp, khi một người muốn trao đổi hoặc thảo luận một vấn đề mà không muốn người khác nghe thấy.

Ví dụ:

  • The teacher took the student aside to talk about his behavior.
    (Giáo viên đã đưa học sinh ra ngoài để nói về hành vi của cậu ấy.)

  • Can you take me aside for a moment? I need to ask you something important.
    (Bạn có thể đưa tôi ra ngoài một lúc không? Tôi cần hỏi bạn một điều quan trọng.)

  • She was upset, so he took her aside to comfort her.
    (Cô ấy buồn, vì vậy anh ấy đã đưa cô ấy ra ngoài để an ủi.)

  • I’ll take you aside after the meeting to explain more.
    (Tôi sẽ đưa bạn ra ngoài sau cuộc họp để giải thích thêm.)

  • The manager took him aside to discuss the new project details.
    (Quản lý đã đưa anh ấy ra ngoài để thảo luận chi tiết về dự án mới.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Take aside

1. Từ đồng nghĩa

  • Pull aside: Mang ý nghĩa tương tự "take aside", cũng có nghĩa là đưa ai đó ra ngoài để nói chuyện riêng.

Ví dụ: He pulled her aside to explain the situation. (Anh ấy đã đưa cô ấy ra ngoài để giải thích tình huống.)

  • Lead away: Có nghĩa là dẫn ai đó ra một nơi khác, thường cũng là để nói chuyện riêng.

Ví dụ: She led him away from the crowd to discuss the matter. (Cô ấy đã dẫn anh ấy ra khỏi đám đông để thảo luận vấn đề.)

2. Từ trái nghĩa

  • Include in: Thường có nghĩa là đưa ai đó vào một nhóm, không có sự riêng biệt.

Ví dụ: She included him in the meeting to get his opinion. (Cô ấy đã đưa anh ấy vào cuộc họp để lấy ý kiến.)

  • Bring forward: Mang nghĩa là mang ai đó hoặc điều gì đó ra trước mặt nhóm, trái ngược với việc đưa ra ngoài.

Ví dụ: He brought the issue forward in the meeting. (Anh ấy đã đưa vấn đề ra trong cuộc họp.)

1 57 09/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: