Toy with là gì? Tất tần tật về Toy with
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Toy with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Toy with
I. Định nghĩa Toy with
Toy with: Không ăn nhiều một bữa / Xem xét cái gì nhưng không nghiêm túc / Di chuyển hoặc chơi cái gì để chiếm tay bạn / Đối xử không chân thành
Toy with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Toy (động từ): đùa giỡn, chơi, hoặc làm điều gì đó một cách không nghiêm túc.
-
With (giới từ): với, cùng với.
→ Toy with có thể hiểu là đùa giỡn với một ý tưởng, kế hoạch hoặc vấn đề mà không nghiêm túc, hoặc hành động một cách thiếu nghiêm túc về một điều gì đó.
Ví dụ:
It was horrible, so I just TOYED WITH the food. Nó khá là tệ nên tôi không ăn nhiều thức ăn một bữa.
We TOYED WITH the idea of moving to the country, but it isn't really practical. Chúng tôi đã xem xét ý kiến di rời đến vùng nông thôn nhưng nó thực sụ không thực tế.
He TOYED WITH his cup. Anh ấy rời tay khỏi chiếc ly.
He thought she loved him but she was just TOYING WITH him. Anh ta nghĩ cô ấy yêu mình nhưng cô ấy chỉ đang chơi đùa với anh ta thôi.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Toy with
1. Cấu trúc
-
Toy with + something (đùa giỡn, xem xét một ý tưởng, kế hoạch mà không thực sự thực hiện).
-
Toy with + someone (đùa giỡn, lừa dối ai đó về cảm xúc, tình cảm).
2. Cách sử dụng
-
Toy with thường được sử dụng khi ai đó xem xét một vấn đề, kế hoạch hoặc lựa chọn mà không có ý định thực sự thực hiện nó.
-
Trong ngữ cảnh tình cảm, toy with someone có thể chỉ hành động đùa giỡn với cảm xúc của người khác.
Ví dụ:
-
He’s just toying with the idea of quitting his job, but he’s not serious about it.
→ Anh ấy chỉ đang đùa giỡn với ý tưởng bỏ công việc, nhưng không nghiêm túc về điều đó. -
Stop toying with my feelings – I need to know where we stand.
→ Đừng đùa giỡn với cảm xúc của tôi nữa – tôi cần biết chúng ta đang ở đâu. -
She toyed with the idea of moving abroad but decided against it.
→ Cô ấy đã đùa giỡn với ý tưởng chuyển ra nước ngoài nhưng cuối cùng quyết định không làm vậy. -
I think he's toying with the idea of asking her out on a date.
→ Tôi nghĩ anh ấy đang đùa giỡn với ý tưởng mời cô ấy đi hẹn hò. -
He’s just toying with his new car and hasn’t really decided to sell it yet.
→ Anh ấy chỉ đang đùa giỡn với chiếc xe mới và chưa thực sự quyết định bán nó.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Toy with
1. Từ đồng nghĩa
-
Play with
→ Stop playing with my emotions and tell me the truth.
→ Đừng đùa giỡn với cảm xúc của tôi nữa và hãy nói sự thật. -
Consider lightly
→ He considered lightly the offer of a promotion, but he was not fully convinced.
→ Anh ấy xem xét một cách nhẹ nhàng lời đề nghị thăng chức, nhưng anh ấy không hoàn toàn bị thuyết phục.
2. Từ trái nghĩa
-
Commit to
→ She finally committed to the project after weeks of deliberation.
→ Cô ấy cuối cùng đã cam kết thực hiện dự án sau nhiều tuần cân nhắc. -
Take seriously
→ He took her suggestions seriously and started working on the idea.
→ Anh ấy đã nghiêm túc với những gợi ý của cô ấy và bắt đầu làm việc với ý tưởng đó.
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)