Toy with là gì? Tất tần tật về Toy with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Toy with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 67 12/04/2025


Toy with

I. Định nghĩa Toy with

Toy with: Không ăn nhiều một bữa / Xem xét cái gì nhưng không nghiêm túc / Di chuyển hoặc chơi cái gì để chiếm tay bạn / Đối xử không chân thành

Toy with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Toy (động từ): đùa giỡn, chơi, hoặc làm điều gì đó một cách không nghiêm túc.

  • With (giới từ): với, cùng với.

Toy with có thể hiểu là đùa giỡn với một ý tưởng, kế hoạch hoặc vấn đề mà không nghiêm túc, hoặc hành động một cách thiếu nghiêm túc về một điều gì đó.

Ví dụ:

It was horrible, so I just TOYED WITH the food. Nó khá là tệ nên tôi không ăn nhiều thức ăn một bữa.

We TOYED WITH the idea of moving to the country, but it isn't really practical. Chúng tôi đã xem xét ý kiến di rời đến vùng nông thôn nhưng nó thực sụ không thực tế.

He TOYED WITH his cup. Anh ấy rời tay khỏi chiếc ly.

He thought she loved him but she was just TOYING WITH him. Anh ta nghĩ cô ấy yêu mình nhưng cô ấy chỉ đang chơi đùa với anh ta thôi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Toy with

1. Cấu trúc

  • Toy with + something (đùa giỡn, xem xét một ý tưởng, kế hoạch mà không thực sự thực hiện).

  • Toy with + someone (đùa giỡn, lừa dối ai đó về cảm xúc, tình cảm).

2. Cách sử dụng

  • Toy with thường được sử dụng khi ai đó xem xét một vấn đề, kế hoạch hoặc lựa chọn mà không có ý định thực sự thực hiện nó.

  • Trong ngữ cảnh tình cảm, toy with someone có thể chỉ hành động đùa giỡn với cảm xúc của người khác.

Ví dụ:

  • He’s just toying with the idea of quitting his job, but he’s not serious about it.
    → Anh ấy chỉ đang đùa giỡn với ý tưởng bỏ công việc, nhưng không nghiêm túc về điều đó.

  • Stop toying with my feelings – I need to know where we stand.
    → Đừng đùa giỡn với cảm xúc của tôi nữa – tôi cần biết chúng ta đang ở đâu.

  • She toyed with the idea of moving abroad but decided against it.
    → Cô ấy đã đùa giỡn với ý tưởng chuyển ra nước ngoài nhưng cuối cùng quyết định không làm vậy.

  • I think he's toying with the idea of asking her out on a date.
    → Tôi nghĩ anh ấy đang đùa giỡn với ý tưởng mời cô ấy đi hẹn hò.

  • He’s just toying with his new car and hasn’t really decided to sell it yet.
    → Anh ấy chỉ đang đùa giỡn với chiếc xe mới và chưa thực sự quyết định bán nó.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Toy with

1. Từ đồng nghĩa

  • Play with
    Stop playing with my emotions and tell me the truth.
    → Đừng đùa giỡn với cảm xúc của tôi nữa và hãy nói sự thật.

  • Consider lightly
    He considered lightly the offer of a promotion, but he was not fully convinced.
    → Anh ấy xem xét một cách nhẹ nhàng lời đề nghị thăng chức, nhưng anh ấy không hoàn toàn bị thuyết phục.

2. Từ trái nghĩa

  • Commit to
    She finally committed to the project after weeks of deliberation.
    → Cô ấy cuối cùng đã cam kết thực hiện dự án sau nhiều tuần cân nhắc.

  • Take seriously
    He took her suggestions seriously and started working on the idea.
    → Anh ấy đã nghiêm túc với những gợi ý của cô ấy và bắt đầu làm việc với ý tưởng đó.

1 67 12/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: