Owe to là gì? Tất tần tật về Owe to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Owe to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 107 29/03/2025


Owe to

I. Định nghĩa Owe to

Owe to: Là lý do cho cái gì đó / biết ơn ai đó

Owe to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Owe là động từ chính, có nghĩa là "nợ" hoặc "phải chịu ơn".

  • To là giới từ, thường đi kèm với một đối tượng chỉ người hoặc sự vật mà người nói nợ ơn, hoặc phải chịu trách nhiệm.

Owe to dùng để diễn tả sự biết ơn hoặc nợ nần, nghĩa là bạn phải cảm ơn ai đó hoặc trả lại gì đó cho họ, hoặc một tình huống xảy ra là kết quả của một hành động nào đó. / Là lý do cho cái gì đó

Ví dụ:

She OWES her success TO hard work and determination. Cô ấy cho rằng thành công của cô ấy là do làm việc chăm chỉ và sự quyết tâm.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Owe to

1. Cấu trúc

  • Owe + to + someone/something: Nợ ai đó hoặc cái gì đó.

  • Owe something to someone/something: Sự việc hoặc thành công nào đó là kết quả từ một nguyên nhân hoặc ai đó.

  • [Sự kiện/Thành quả] + owe to + [Người/cái gì là lý do gây ra sự kiện/thành quả đó].

2. Cách sử dụng

Owe to dùng để nói rằng bạn nợ ai đó một điều gì đó, hoặc một thành quả nào đó là nhờ vào ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

  • The success of the project owes to the team's hard work.
    (Sự thành công của dự án là nhờ vào sự nỗ lực của cả nhóm.)

  • She owes her promotion to her dedication and perseverance.
    (Cô ấy có được sự thăng chức là nhờ vào sự cống hiến và kiên trì của mình.)

  • I owe my success to my parents.
    (Tôi nợ sự thành công của mình cho bố mẹ tôi.)

  • She owes her happiness to her hard work.
    (Cô ấy nợ hạnh phúc của mình cho công việc chăm chỉ.)

  • We owe our victory to the team's hard effort.
    (Chúng tôi nợ chiến thắng của mình cho sự nỗ lực của đội.)

  • I owe my life to the doctors who saved me.
    (Tôi nợ cuộc sống của mình cho các bác sĩ đã cứu tôi.)

  • They owe their fortune to smart investments.
    (Họ nợ tài sản của mình cho những khoản đầu tư thông minh.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Owe to

1. Từ đồng nghĩa

Indebted to: (Biết ơn, nợ ơn)

I am indebted to my mentor for guiding me through my career.
(Tôi nợ ơn người cố vấn vì đã chỉ dẫn tôi trong sự nghiệp.)

Owing to: (Do, vì)

The event was postponed owing to the bad weather.
(Sự kiện đã bị hoãn do thời tiết xấu.)

2. Từ trái nghĩa

Disregard: (Không để ý, xem nhẹ)

He disregarded my advice and made his own decisions.
(Anh ấy đã xem nhẹ lời khuyên của tôi và tự quyết định.)

Ignore: (Phớt lờ, không quan tâm)

She ignored all the warnings and went ahead with her plans.
(Cô ấy đã phớt lờ tất cả các cảnh báo và tiếp tục kế hoạch của mình.)

1 107 29/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: