Owe to là gì? Tất tần tật về Owe to
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Owe to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Owe to
I. Định nghĩa Owe to
Owe to: Là lý do cho cái gì đó / biết ơn ai đó
Owe to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Owe là động từ chính, có nghĩa là "nợ" hoặc "phải chịu ơn".
-
To là giới từ, thường đi kèm với một đối tượng chỉ người hoặc sự vật mà người nói nợ ơn, hoặc phải chịu trách nhiệm.
→ Owe to dùng để diễn tả sự biết ơn hoặc nợ nần, nghĩa là bạn phải cảm ơn ai đó hoặc trả lại gì đó cho họ, hoặc một tình huống xảy ra là kết quả của một hành động nào đó. / Là lý do cho cái gì đó
Ví dụ:
She OWES her success TO hard work and determination. Cô ấy cho rằng thành công của cô ấy là do làm việc chăm chỉ và sự quyết tâm.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Owe to
1. Cấu trúc
-
Owe + to + someone/something: Nợ ai đó hoặc cái gì đó.
-
Owe something to someone/something: Sự việc hoặc thành công nào đó là kết quả từ một nguyên nhân hoặc ai đó.
- [Sự kiện/Thành quả] + owe to + [Người/cái gì là lý do gây ra sự kiện/thành quả đó].
2. Cách sử dụng
Owe to dùng để nói rằng bạn nợ ai đó một điều gì đó, hoặc một thành quả nào đó là nhờ vào ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
-
The success of the project owes to the team's hard work.
(Sự thành công của dự án là nhờ vào sự nỗ lực của cả nhóm.) -
She owes her promotion to her dedication and perseverance.
(Cô ấy có được sự thăng chức là nhờ vào sự cống hiến và kiên trì của mình.)
-
I owe my success to my parents.
(Tôi nợ sự thành công của mình cho bố mẹ tôi.) -
She owes her happiness to her hard work.
(Cô ấy nợ hạnh phúc của mình cho công việc chăm chỉ.) -
We owe our victory to the team's hard effort.
(Chúng tôi nợ chiến thắng của mình cho sự nỗ lực của đội.) -
I owe my life to the doctors who saved me.
(Tôi nợ cuộc sống của mình cho các bác sĩ đã cứu tôi.) -
They owe their fortune to smart investments.
(Họ nợ tài sản của mình cho những khoản đầu tư thông minh.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Owe to
1. Từ đồng nghĩa
Indebted to: (Biết ơn, nợ ơn)
I am indebted to my mentor for guiding me through my career.
(Tôi nợ ơn người cố vấn vì đã chỉ dẫn tôi trong sự nghiệp.)
Owing to: (Do, vì)
The event was postponed owing to the bad weather.
(Sự kiện đã bị hoãn do thời tiết xấu.)
2. Từ trái nghĩa
Disregard: (Không để ý, xem nhẹ)
He disregarded my advice and made his own decisions.
(Anh ấy đã xem nhẹ lời khuyên của tôi và tự quyết định.)
Ignore: (Phớt lờ, không quan tâm)
She ignored all the warnings and went ahead with her plans.
(Cô ấy đã phớt lờ tất cả các cảnh báo và tiếp tục kế hoạch của mình.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)