Get around to là gì? Tất tần tật về get around to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get around to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 153 07/03/2025


Get around to

I. Định nghĩa Get around to

get around to: Cuối cùng cũng thành công làm gì đó, nỗ lực để làm điều gì đó

Get around to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: Động từ chính, có nghĩa là đạt được, làm cho, hoặc di chuyển đến một nơi nào đó.

Around: Trạng từ, có nghĩa là quanh quẩn, xung quanh.

To: Giới từ, chỉ hướng đến hoặc chỉ đối tượng của hành động (công việc hoặc mục tiêu cần thực hiện).

Get around to có nghĩa là cuối cùng cũng thực hiện một việc gì đó sau khi đã trì hoãn hoặc chưa có thời gian làm. Nó thể hiện việc hoàn thành một công việc sau khi đã chần chừ hoặc bận rộn với những công việc khác.

Ví dụ:

It always takes me ages to GET AROUND to replying to letters. (Nó chiếm của tôi một khoản thời gian dài để thành công phản hồi lại các lá thư.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get around to

1. Cấu trúc

Get around to + (doing something)

(Cuối cùng cũng làm việc gì đó sau khi đã trì hoãn lâu).

2. Cách sử dụng

Get around to được sử dụng khi bạn muốn nói về việc cuối cùng làm một việc sau khi đã trì hoãn, hoặc đã không có thời gian làm việc đó trong một thời gian dài.

Ví dụ:

  • I still haven’t gotten around to cleaning the garage.
    (Tôi vẫn chưa làm việc dọn dẹp gara, dù đã định làm lâu rồi.)

  • She finally got around to calling her friend after a week.
    (Cô ấy cuối cùng cũng gọi cho người bạn của mình sau một tuần.)

  • I didn’t get around to finishing my homework last night.
    (Tôi đã không hoàn thành bài tập về nhà tối qua.)

  • We’ll get around to fixing the broken window soon.
    (Chúng tôi sẽ sớm sửa cái cửa sổ bị vỡ.)

  • I hope to get around to reading that book this weekend.
    (Tôi hy vọng sẽ đọc cuốn sách đó vào cuối tuần này.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get around to

1. Từ đồng nghĩa

Finally do (cuối cùng làm)

Get to (bắt đầu làm gì đó)

Manage to (xử lý, hoàn thành công việc)

2. Từ trái nghĩa

Procrastinate (trì hoãn)

Delay (hoãn lại)

Postpone (dời lại)

1 153 07/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: