Zone in on là gì? Tất tần tật về Zone in on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Zone in on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 99 01/04/2025


Zone in on

I. Định nghĩa Zone in on

Zone in on: Chú ý đến cái gì đó

Zone in on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Zone (chỉ một khu vực, vùng, hoặc mức độ tập trung).

  • Giới từ: In (trong, vào trong).

  • Giới từ: On (chỉ sự tập trung vào một thứ gì đó, nhấn mạnh vào đối tượng cụ thể).

Zone in on có nghĩa là tập trung vào một vấn đề hoặc đối tượng cụ thể, chú ý một cách sâu sắc và có mục đích. Cụm từ này nhấn mạnh việc chú ý, nghiên cứu, hoặc xử lý một chủ đề hay vấn đề cụ thể, thường là trong bối cảnh phân tích hoặc giải quyết vấn đề.

Ví dụ:

I ZONED IN ON what they were saying when they started gossiping. Tôi đã chú ý vào những gì họ đang nói khi họ bắt đầu tán dóc với nhau.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Zone in on

1. Cấu trúc

Cấu trúc cơ bản:

  • Zone in on + đối tượng/nhiệm vụ/vấn đề (tập trung vào cái gì đó cụ thể).

  • Ví dụ: "She zoned in on the main issue during the discussion."

2. Cách sử dụng

  • Zone in on được sử dụng khi bạn muốn nói về việc tập trung một cách đặc biệt vào một vấn đề, nhiệm vụ, hoặc đối tượng nào đó, thường là để phân tích, giải quyết hoặc xử lý vấn đề.

  • Cụm từ này có thể được dùng trong các tình huống như khi bạn muốn làm rõ hoặc xác định trọng tâm của một vấn đề.

Ví dụ:

  • "The detective zoned in on the key evidence that could solve the case."

Thám tử tập trung vào chứng cứ quan trọng có thể giải quyết vụ án.

  • "We need to zone in on the most important parts of the project to meet the deadline."

Chúng ta cần tập trung vào các phần quan trọng nhất của dự án để kịp hạn cuối.

  • "She zoned in on the financial details to improve the budget proposal."

Cô ấy tập trung vào các chi tiết tài chính để cải thiện đề xuất ngân sách.

  • "The team zoned in on the customer feedback to improve their product."

Nhóm tập trung vào phản hồi của khách hàng để cải thiện sản phẩm của họ.

  • "He zoned in on the weaknesses in the plan and suggested better solutions."

Anh ấy tập trung vào những điểm yếu trong kế hoạch và đề xuất các giải pháp tốt hơn.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Zone in on

1. Từ đồng nghĩa

  • Focus on: Tập trung vào.

Ví dụ: "I need to focus on my homework before I can go out."

Dịch: "Tôi cần tập trung vào bài tập trước khi có thể đi ra ngoài."

  • Concentrate on: Tập trung vào.

Ví dụ: "She concentrated on her breathing during the yoga class."

Dịch: "Cô ấy tập trung vào hơi thở của mình trong lớp yoga."

  • Zero in on: Tập trung vào (nhấn mạnh việc chú ý hoặc xử lý một vấn đề cụ thể).

Ví dụ: "They zeroed in on the most critical issue during the meeting."

Dịch: "Họ tập trung vào vấn đề quan trọng nhất trong cuộc họp."

2. Từ trái nghĩa

  • Drift off: Lơ đãng, mất tập trung.

Ví dụ: "He drifted off during the lecture and missed important details."

Dịch: "Anh ấy mất tập trung trong bài giảng và bỏ lỡ những chi tiết quan trọng."

  • Be distracted: Bị phân tâm, không tập trung.

Ví dụ: "I was distracted by the noise and couldn't concentrate on my work."

Dịch: "Tôi bị phân tâm bởi tiếng ồn và không thể tập trung vào công việc."

  • Ignore: Phớt lờ, không chú ý đến.

Ví dụ: "She ignored the warning signs and continued with the plan."

Dịch: "Cô ấy phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo và tiếp tục với kế hoạch."

1 99 01/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: