Heat up là gì? Tất tần tật về Heat up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Heat up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 37 25/03/2025


Heat up

I. Định nghĩa Heat up

Heat up: Hâm nóng đồ ăn

Heat up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Heat: Động từ chính, có nghĩa là "làm nóng" hoặc "tăng nhiệt".

  • Up: Phó từ, mang nghĩa là "lên", "tăng lên" hoặc "tới mức cao hơn" trong ngữ cảnh này.

Heat up có nghĩa là làm nóng lên hoặc làm cho cái gì đó trở nên nóng hơn. Nó cũng có thể được dùng để chỉ sự gia tăng về mức độ căng thẳng, sự hào hứng, hoặc hoạt động trong một tình huống.

Ví dụ:

He HEATED the soup UP in the microwave. (Anh ấy hâm nóng món súp trong lò vi sóng.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Heat up

1. Cấu trúc

  • S + heat up + (something): Làm nóng hoặc tăng nhiệt cái gì đó.

  • S + heat up: Trở nên nóng lên, hoặc gia tăng căng thẳng/hoạt động.

2. Cách sử dụng

Heat up được sử dụng khi bạn muốn nói về việc làm cho cái gì đó nóng hơn, thường là thực phẩm hoặc đồ vật. Nó cũng có thể được dùng để miêu tả một tình huống trở nên căng thẳng hoặc kích động hơn.

Ví dụ:

I need to heat up the soup before serving it.

(Tôi cần làm nóng lại súp trước khi dọn ra.)

The argument began to heat up when they started accusing each other.

(Cuộc tranh cãi bắt đầu căng thẳng khi họ bắt đầu cáo buộc lẫn nhau.)

He heated up the leftovers in the microwave.

(Anh ấy đã làm nóng lại thức ăn thừa trong lò vi sóng.)

The race heated up in the final lap with both competitors neck and neck.

(Cuộc đua trở nên gay cấn trong vòng đua cuối cùng khi cả hai đối thủ ngang ngửa nhau.)

I like to heat up the leftovers before eating them again.

(Tôi thích làm nóng lại thức ăn thừa trước khi ăn lại.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Heat up

1. Từ đồng nghĩa

Warm up (Làm ấm lên):

She warmed up the tea before serving it.

(Cô ấy đã làm ấm trà trước khi dọn ra.)

Reheat (Làm nóng lại):

I’ll reheat the pizza from last night for breakfast.

(Tôi sẽ làm nóng lại miếng pizza từ tối qua cho bữa sáng.)

Increase the intensity (Tăng cường cường độ):

The competition will increase in intensity as we approach the finals.

(Cuộc thi sẽ tăng cường cường độ khi chúng ta tiến gần đến chung kết.)

2. Từ trái nghĩa

Cool down (Làm mát đi, hạ nhiệt):

After the workout, I like to cool down with some stretching.

(Sau buổi tập, tôi thích hạ nhiệt bằng cách kéo dãn cơ thể.)

Chill (Làm lạnh):

You should chill the drinks before serving them.

(Bạn nên làm lạnh đồ uống trước khi dọn ra.)

Subside (Giảm bớt, dịu đi):

The storm finally subsided after a few hours.

(Cơn bão cuối cùng đã giảm bớt sau vài giờ.)

1 37 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: