Give up on là gì? Tất tần tật về give up on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Give up on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 150 11/03/2025


Give up on

I. Định nghĩa Give up on

give up on: Mất niềm tin vào ai đó, hoặc thứ gì đó/ Thôi hi vọng

Give up on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Give: Động từ chính, có nghĩa là "cho", "tặng", "dâng".

Up: Trạng từ, mang ý nghĩa ngừng làm gì đó, từ bỏ.

On: Giới từ, chỉ đối tượng mà hành động hướng tới.

Give up on có nghĩa là từ bỏ, không còn tin tưởng hoặc hy vọng vào ai hoặc cái gì, đặc biệt khi đối tượng đó không đáp ứng được mong đợi, hoặc không thể cải thiện hoặc thay đổi được nữa.

Ví dụ:

I GAVE UP ON them when I heard what they were saying about me behind my back. (Tôi mất niềm tin vào họ khi tôi nghe thấy họ nói xấu sau lưng tôi.)

I have GIVEN UP ON them; they never do what they promise. (Tôi thôi đặt niềm tin vào họ, họ không bao giờ thực hiện cái mà họ hứa.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Give up on

1. Cấu trúc

Give up on + (người hoặc đối tượng)

Ví dụ: She gave up on her dream of becoming a singer. (Cô ấy đã từ bỏ ước mơ trở thành ca sĩ.)

2. Cách sử dụng

- Give up on dùng để diễn tả hành động từ bỏ một ai đó hoặc một điều gì đó khi không còn hy vọng vào sự thay đổi hoặc thành công nữa.

- Cụm từ này thường được dùng trong những tình huống tiêu cực, khi bạn không còn niềm tin vào một người hay một mục tiêu nào đó.

Ví dụ:

- She gave up on her old car because it was always breaking down.

Cô ấy đã từ bỏ chiếc xe cũ vì nó luôn hỏng hóc.

- I won't give up on you; I know you can do it.

Tôi sẽ không từ bỏ bạn; tôi biết bạn có thể làm được.

- After many failed attempts, he gave up on trying to fix the computer.

Sau nhiều lần thử nghiệm thất bại, anh ấy đã từ bỏ việc cố gắng sửa chiếc máy tính.

- Don't give up on your goals, even if things get tough.

Đừng từ bỏ mục tiêu của bạn, dù cho mọi thứ có khó khăn đến đâu.

- She gave up on the relationship because her partner wasn’t supportive.

Cô ấy đã từ bỏ mối quan hệ vì người bạn đời không ủng hộ.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Give up on

1. Từ đồng nghĩa

Abandon: Từ bỏ, bỏ rơi

Ví dụ: He abandoned his dream of becoming a writer. (Anh ấy đã từ bỏ ước mơ trở thành nhà văn.)

Quit: Dừng lại, từ bỏ (thường dùng cho việc làm hoặc thói quen)

Ví dụ: She quit trying to fix the problem after many attempts. (Cô ấy đã từ bỏ việc cố gắng giải quyết vấn đề sau nhiều lần thử.)

Stop believing in: Ngừng tin tưởng vào

Ví dụ: He stopped believing in her abilities after the failure. (Anh ấy đã ngừng tin tưởng vào khả năng của cô ấy sau thất bại.)

2. Từ trái nghĩa

Persevere: Kiên trì, bền bỉ

Ví dụ: She persevered despite the difficulties she faced. (Cô ấy kiên trì mặc dù gặp phải nhiều khó khăn.)

Believe in: Tin tưởng vào

Ví dụ: I still believe in his potential. (Tôi vẫn tin vào tiềm năng của anh ấy.)

Support: Ủng hộ, giúp đỡ

Ví dụ: She supported him throughout the difficult times. (Cô ấy đã ủng hộ anh ấy suốt những thời gian khó khăn.)

1 150 11/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: