Give up on là gì? Tất tần tật về give up on
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Give up on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Give up on
I. Định nghĩa Give up on
give up on: Mất niềm tin vào ai đó, hoặc thứ gì đó/ Thôi hi vọng
Give up on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
Give: Động từ chính, có nghĩa là "cho", "tặng", "dâng".
Up: Trạng từ, mang ý nghĩa ngừng làm gì đó, từ bỏ.
On: Giới từ, chỉ đối tượng mà hành động hướng tới.
→ Give up on có nghĩa là từ bỏ, không còn tin tưởng hoặc hy vọng vào ai hoặc cái gì, đặc biệt khi đối tượng đó không đáp ứng được mong đợi, hoặc không thể cải thiện hoặc thay đổi được nữa.
Ví dụ:
I GAVE UP ON them when I heard what they were saying about me behind my back. (Tôi mất niềm tin vào họ khi tôi nghe thấy họ nói xấu sau lưng tôi.)
I have GIVEN UP ON them; they never do what they promise. (Tôi thôi đặt niềm tin vào họ, họ không bao giờ thực hiện cái mà họ hứa.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Give up on
1. Cấu trúc
Give up on + (người hoặc đối tượng)
Ví dụ: She gave up on her dream of becoming a singer. (Cô ấy đã từ bỏ ước mơ trở thành ca sĩ.)
2. Cách sử dụng
- Give up on dùng để diễn tả hành động từ bỏ một ai đó hoặc một điều gì đó khi không còn hy vọng vào sự thay đổi hoặc thành công nữa.
- Cụm từ này thường được dùng trong những tình huống tiêu cực, khi bạn không còn niềm tin vào một người hay một mục tiêu nào đó.
Ví dụ:
- She gave up on her old car because it was always breaking down.
Cô ấy đã từ bỏ chiếc xe cũ vì nó luôn hỏng hóc.
- I won't give up on you; I know you can do it.
Tôi sẽ không từ bỏ bạn; tôi biết bạn có thể làm được.
- After many failed attempts, he gave up on trying to fix the computer.
Sau nhiều lần thử nghiệm thất bại, anh ấy đã từ bỏ việc cố gắng sửa chiếc máy tính.
- Don't give up on your goals, even if things get tough.
Đừng từ bỏ mục tiêu của bạn, dù cho mọi thứ có khó khăn đến đâu.
- She gave up on the relationship because her partner wasn’t supportive.
Cô ấy đã từ bỏ mối quan hệ vì người bạn đời không ủng hộ.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Give up on
1. Từ đồng nghĩa
Abandon: Từ bỏ, bỏ rơi
Ví dụ: He abandoned his dream of becoming a writer. (Anh ấy đã từ bỏ ước mơ trở thành nhà văn.)
Quit: Dừng lại, từ bỏ (thường dùng cho việc làm hoặc thói quen)
Ví dụ: She quit trying to fix the problem after many attempts. (Cô ấy đã từ bỏ việc cố gắng giải quyết vấn đề sau nhiều lần thử.)
Stop believing in: Ngừng tin tưởng vào
Ví dụ: He stopped believing in her abilities after the failure. (Anh ấy đã ngừng tin tưởng vào khả năng của cô ấy sau thất bại.)
2. Từ trái nghĩa
Persevere: Kiên trì, bền bỉ
Ví dụ: She persevered despite the difficulties she faced. (Cô ấy kiên trì mặc dù gặp phải nhiều khó khăn.)
Believe in: Tin tưởng vào
Ví dụ: I still believe in his potential. (Tôi vẫn tin vào tiềm năng của anh ấy.)
Support: Ủng hộ, giúp đỡ
Ví dụ: She supported him throughout the difficult times. (Cô ấy đã ủng hộ anh ấy suốt những thời gian khó khăn.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)