Push through là gì? Tất tần tật về Push through

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Push through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 60 21/04/2025


Push through

I. Định nghĩa Push through

Push through: Ép cho cái gì đó được chấp nhận

Push through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Push (động từ): Đẩy – dùng lực để di chuyển cái gì về phía trước.

  • Through (giới từ/trạng từ): Xuyên qua, vượt qua.

Push through có 3 nghĩa chính:

  1. Vượt qua khó khăn để hoàn thành việc gì.

  2. (Chính trị/pháp lý): Thông qua một quyết định, luật, đề xuất…

  3. (nghĩa đen): Di chuyển xuyên qua đám đông, vật cản, v.v.

Ví dụ:

They PUSHED the regulations THROUGH despite the opposition. Họ ép các quy định được thông qua mặc dù nó là rất oái oăm đối nghịch.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Push through

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Push through something: Hoàn thành điều gì đó dù khó khăn.

  • Push something through: Làm cho điều gì đó được phê duyệt, thông qua.

  • Push through (crowd/barrier): Di chuyển xuyên qua vật cản hoặc nhóm người.

2. Ví dụ:

  • She pushed through her fears and gave the presentation.
    (Cô ấy vượt qua nỗi sợ và thuyết trình.)

  • The government pushed the new law through despite protests.
    (Chính phủ đã thông qua luật mới mặc cho các cuộc biểu tình.)

  • We had to push through the crowd to get to the stage.
    (Chúng tôi phải chen qua đám đông để tới sân khấu.)

  • He’s trying to push through the project before the deadline.
    (Anh ấy đang cố hoàn thành dự án trước hạn chót.)

  • The team pushed through a tough season to reach the final.
    (Đội đã vượt qua một mùa giải khó khăn để vào chung kết.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Push through

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Carry out Thực hiện, tiến hành They carried out the plan successfully. (Họ đã thực hiện kế hoạch thành công.)
Push forward Thúc đẩy, tiếp tục tiến hành We need to push forward with the idea. (Chúng ta cần tiếp tục với ý tưởng đó.)
Break through Vượt qua rào cản She broke through her anxiety. (Cô ấy vượt qua nỗi lo lắng.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Give up Bỏ cuộc He gave up halfway through. (Anh ấy bỏ cuộc giữa chừng.)
Hold back Kìm lại, ngăn cản They held back the new law. (Họ đã ngăn luật mới được thông qua.)
Abandon Bỏ rơi, từ bỏ She abandoned the project. (Cô ấy từ bỏ dự án.)

1 60 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: