Speed up là gì? Tất tần tật về Speed up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Speed up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 64 26/04/2025


Speed up

I. Định nghĩa Speed up

Speed up: Tăng tốc / Làm cho thứ gì đó nhanh hơn

Speed up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Speed (động từ): tăng tốc, di chuyển nhanh.

  • Up (trạng từ): chỉ sự tăng lên hoặc hướng lên.

Speed up là một cụm động từ có nghĩa:

  • Di chuyển nhanh hơn, tăng tốc độ (xe cộ, quá trình, công việc,...).

  • Làm điều gì đó diễn ra nhanh hơn.

Ví dụ:

The car SPEEDED UP when the police car drew near. Chiếc ô tô tăng tốc lên khi xe cảnh sát đến gần.

The government wants to SPEED UP the economic recovery. Chính phủ muốn làm cho việc phục hồi kinh tế diễn ra nhanh hơn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Speed up

1. Cấu trúc

  • S + speed up → ai/cái gì tự tăng tốc.

  • S + speed up + something → làm cho cái gì đó nhanh hơn.

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong tình huống cần làm nhanh hơn, gấp rút hơn, như lái xe, làm việc, học tập, tiến trình sản xuất,...

  • Có thể dùng cả trong ngữ cảnh vật lý (chạy nhanh hơn) hoặc trừu tượng (đẩy nhanh tiến độ).

Ví dụ:

  • The car sped up as it entered the highway.
    → Chiếc xe tăng tốc khi vào đường cao tốc.

  • We need to speed up the process to meet the deadline.
    → Chúng ta cần đẩy nhanh tiến trình để kịp hạn chót.

  • He told the team to speed up their work.
    → Anh ấy yêu cầu nhóm làm việc nhanh hơn.

  • The movie really speeds up in the second half.
    → Bộ phim diễn biến nhanh hơn ở nửa sau.

  • She’s trying to speed up her recovery with physical therapy.
    → Cô ấy đang cố đẩy nhanh việc hồi phục bằng vật lý trị liệu.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Speed up

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa tương đương Ví dụ + Dịch
Accelerate tăng tốc The car accelerated suddenly. → Chiếc xe tăng tốc đột ngột.
Hurry (up) vội vàng, nhanh lên Hurry up, we’re late! → Nhanh lên, ta trễ rồi!
Quicken làm nhanh, rút ngắn thời gian He quickened his pace. → Anh ấy rảo bước nhanh hơn.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái ngược Ví dụ + Dịch
Slow down làm chậm lại Please slow down, you're driving too fast. → Làm ơn giảm tốc, bạn lái nhanh quá.
Delay trì hoãn The meeting was delayed due to traffic. → Cuộc họp đã bị trì hoãn vì kẹt xe.
Postpone hoãn lại They postponed the event until next week. → Họ đã hoãn sự kiện đến tuần sau.

1 64 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: