Hover around là gì? Tất tần tật về Hover around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hover around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 20 25/03/2025


Hover around

I. Định nghĩa Hover around

Hover around: Di chuyển đến nơi nào đó

Hover around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hover: Động từ, có nghĩa là lơ lửng, bay quanh, hoặc đứng yên một cách không rõ ràng.

  • Around: Phó từ, có nghĩa là quanh quẩn, xung quanh.

Hover around có nghĩa là di chuyển một cách lơ lửng hoặc không rõ ràng, quanh quẩn ở một khu vực nào đó, thường miêu tả hành động di chuyển mà không có mục đích rõ ràng, hoặc chỉ đứng yên ở một nơi mà không tiến xa.

Ví dụ:

She was HOVERING AROUND to see what we were talking about. (Cô ấy di chuyển đến gần để xem chúng tôi đang nói về cái gì.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hover around

1. Cấu trúc

S + hover around + O: Miêu tả hành động bay lơ lửng hoặc di chuyển quanh một nơi nào đó mà không rõ mục đích.

2. Cách sử dụng

Hover around có thể dùng để miêu tả hành động của người hoặc vật di chuyển quanh quẩn hoặc lởn vởn mà không có mục đích rõ ràng. Cũng có thể ám chỉ việc đợi chờ trong tình trạng không dứt khoát.

Ví dụ:

The drone hovered around the building, capturing aerial shots.

(Chiếc máy bay không người lái lơ lửng quanh tòa nhà, ghi lại những cảnh quay từ trên cao.)

She was hovering around the kitchen, unsure of what to do next.

(Cô ấy quanh quẩn trong bếp, không biết nên làm gì tiếp theo.)

The cat hovered around the door, waiting for someone to open it.

(Con mèo lởn vởn quanh cửa, chờ ai đó mở cửa.)

The reporters hovered around the politician, trying to get a statement.

(Các phóng viên quanh quẩn xung quanh chính trị gia, cố gắng lấy một tuyên bố.)

He hovered around the office, looking for someone to talk to.

(Anh ấy quanh quẩn trong văn phòng, tìm ai đó để trò chuyện.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hover around

1. Từ đồng nghĩa

Linger around (Quanh quẩn, lảng vảng):

She lingered around the store, hoping to see him again.

(Cô ấy quanh quẩn trong cửa hàng, hy vọng sẽ gặp anh ấy lần nữa.)

Loiter around (Lảng vảng, không làm gì cụ thể):

They were loitering around the mall, with no particular place to go.

(Họ đang lảng vảng quanh trung tâm mua sắm, không có nơi nào cụ thể để đi.)

Hover over (Bay lượn, lơ lửng trên):

The helicopter hovered over the area to provide aerial support.

(Máy bay trực thăng lơ lửng trên khu vực để cung cấp hỗ trợ trên không.)

2. Từ trái nghĩa

Move forward (Tiến lên):

She moved forward with her career after graduation.

(Cô ấy đã tiến lên trong sự nghiệp sau khi tốt nghiệp.)

Go somewhere (Đi đến đâu đó):

I have to go somewhere important this afternoon.

(Tôi phải đi đến một nơi quan trọng vào chiều nay.)

Advance (Tiến bộ, tiến lên):

The team advanced to the finals after winning the last match.

(Đội đã tiến vào chung kết sau khi thắng trận đấu cuối cùng.)

1 20 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: