String together là gì? Tất tần tật về String together

Tổng hợp kiến thức về về cụm động String together từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 103 28/04/2025


String together

I. Định nghĩa String together

String together: Đưa các từ vào một mạch văn bản

String together là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • String (danh từ): sợi dây, chuỗi

  • Together (phó từ): cùng nhau, kết hợp lại

String together có thể được hiểu là:

  • Kết nối các yếu tố lại với nhau để tạo thành một tổng thể: Dùng khi bạn sắp xếp các phần riêng biệt lại với nhau để tạo thành một cái gì đó có ý nghĩa hoặc hoàn chỉnh.

  • Lắp ráp hoặc tạo ra một câu chuyện, ý tưởng, hoặc bài phát biểu: Dùng khi bạn kết nối các câu, ý tưởng hoặc sự kiện để tạo thành một thông điệp hoặc bài viết.

Ví dụ:

I was so nervous in the interview that I could hardly STRING a sentence TOGETHER. Tôi rất lo lắng trong cuộc phỏng vấn nên tôi khó có thể nói ra một câu nào hoàn chỉnh.

II. Cấu trúc và cách sử dụng String together

1. Cấu trúc

  • String (something) together = kết nối cái gì đó lại với nhau.

  • String together (words/sentences/ideas) = kết nối các từ/câu/ý tưởng lại với nhau để tạo thành một thông điệp hoặc câu chuyện.

2. Cách sử dụng

  • Kết nối các yếu tố hoặc phần tử lại với nhau: Dùng khi bạn kết hợp các phần riêng biệt để tạo thành một tổng thể hoặc thứ gì đó có ý nghĩa.

  • Tạo thành một câu chuyện hoặc bài phát biểu: Dùng khi bạn sắp xếp các câu, từ hoặc ý tưởng để tạo ra một thông điệp mạch lạc.

Ví dụ:

  • He managed to string together a few words in Spanish after months of practice.
    → Anh ấy đã kết nối được vài từ tiếng Tây Ban Nha sau nhiều tháng luyện tập.

  • She strung together a beautiful presentation for the meeting.
    → Cô ấy đã chuẩn bị một bài thuyết trình đẹp mắt cho cuộc họp.

  • After the accident, he couldn’t even string together a coherent sentence.
    → Sau vụ tai nạn, anh ấy không thể nối lại thành một câu hoàn chỉnh.

  • They strung together a series of events to create a thrilling plot for the movie.
    → Họ đã kết nối một loạt sự kiện để tạo ra một cốt truyện thú vị cho bộ phim.

  • The journalist strung together all the facts to write a compelling article.
    → Nhà báo đã kết nối tất cả các sự kiện lại để viết một bài báo hấp dẫn.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của String together

1. Từ đồng nghĩa

  • Combine – kết hợp

  • Link – liên kết

  • Assemble – tập hợp, sắp xếp

  • Put together – ghép lại, kết hợp

2. Từ trái nghĩa

  • Disassemble – tháo rời, tách rời

  • Separate – tách biệt, phân chia

1 103 28/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: