Hang together là gì? Tất tần tật về hang together

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hang together từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 49 24/03/2025


Hang together

I. Định nghĩa Hang together

Hang together: Đồng hành cùng nhau làm việc khi có nhiều khó khăn

Hang together là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hang (động từ): có nghĩa là treo hoặc giữ chặt.

  • Together (phó từ): có nghĩa là cùng nhau, hợp tác hoặc kết hợp.

Hang together có thể được hiểu:

  • Giữ được sự đoàn kết, sự liên kết chặt chẽ giữa những người, nhóm, hoặc các phần của một cái gì đó. Cụm từ này thể hiện sự hợp tác, làm việc chung hoặc duy trì sự liên kết.

  • Vẫn có thể tồn tại hoặc hoạt động cùng nhau dù có khó khăn hay thử thách.

Ví dụ:

We have to HANG TOGETHER if we're going to finish this project. (Chúng tôi phải làm việc cùng nhau nếu chúng tôi muốn hoàn thành dự án này.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hang together

1. Cấu trúc

  • Hang together: Diễn tả sự duy trì liên kết hoặc sự đoàn kết giữa các yếu tố, con người.

  • Hang together as a team: Hợp tác hoặc làm việc chung như một đội.

  • Hang together in difficult times: Duy trì sự đoàn kết, hỗ trợ nhau trong những thời điểm khó khăn.

2. Cách sử dụng

  • Hang together thường dùng để chỉ sự đoàn kết, làm việc nhóm hoặc khi mọi thứ vẫn cùng tồn tại và hoạt động được mặc dù có sự bất đồng, khó khăn.

  • Có thể áp dụng trong cả tình huống liên quan đến con người hoặc các yếu tố vật lý, như các bộ phận của một hệ thống.

Ví dụ:

  • We need to hang together if we want to win this project.
    (Chúng ta cần phải đoàn kết nếu muốn chiến thắng dự án này.)

  • Despite the challenges, they hung together as a team and succeeded.
    (Mặc dù gặp phải thử thách, họ vẫn giữ vững đoàn kết như một đội và thành công.)

  • The different parts of the machine hang together well.
    (Các bộ phận khác nhau của chiếc máy hoạt động tốt với nhau.)

  • If we hang together, we can overcome any obstacle.
    (Nếu chúng ta đoàn kết, chúng ta có thể vượt qua bất kỳ trở ngại nào.)

  • The plan didn’t hang together well, and many parts of it fell apart.
    (Kế hoạch không thực sự hợp lý, và nhiều phần trong đó đã bị sụp đổ.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hang together

1. Từ đồng nghĩa

  • Stick together (đoàn kết, giữ chặt với nhau):
    Ví dụ: "We must stick together to solve this problem."
    (Chúng ta phải đoàn kết lại để giải quyết vấn đề này.)

  • Unite (liên kết, hợp nhất):
    Ví dụ: "The community united to support the cause."
    (Cộng đồng đã hợp nhất để hỗ trợ mục tiêu.)

  • Work together (làm việc cùng nhau):
    Ví dụ: "We should work together to finish the task."
    (Chúng ta nên làm việc cùng nhau để hoàn thành nhiệm vụ.)

2. Từ trái nghĩa

  • Fall apart (rơi vào trạng thái tan rã, không còn đoàn kết):
    Ví dụ: "The project fell apart due to lack of coordination."
    (Dự án đã sụp đổ vì thiếu sự phối hợp.)

  • Break up (chia tay, tan rã):
    Ví dụ: "They decided to break up after a long discussion."
    (Họ quyết định chia tay sau một cuộc thảo luận dài.)

  • Disband (giải tán, tan rã):
    Ví dụ: "The group was disbanded after the project ended."
    (Nhóm đã bị giải tán sau khi dự án kết thúc.)

1 49 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: