Ginger up là gì? Tất tần tật về ginger up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Ginger up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 94 11/03/2025


Ginger up

I. Định nghĩa Ginger up

ginger up: Làm sôi động hơn

Ginger up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Ginger: Từ này thường chỉ "gừng" (củ gừng), nhưng trong cụm động từ này, nó mang nghĩa là làm cho cái gì đó thêm sinh động, tươi mới hoặc thú vị.

Up: Trạng từ có nghĩa là "lên", "tăng lên", hoặc "làm mạnh mẽ hơn".

  Ginger up có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên sinh động hơn, thú vị hơn hoặc thêm phần hấp dẫn. Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống khi muốn tăng sự hứng thú, sự sôi nổi hoặc động lực cho một sự kiện, cuộc trò chuyện, hay hoạt động nào đó.

Ví dụ:

They tried to GINGER UP the party to stop people leaving. (Họ cố để làm bữa tiệc sôi động lên để ngăn mọi người rời đi.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Ginger up

1. Cấu trúc

Ginger up + (cái gì đó, như sự kiện, tình huống, hoặc cuộc trò chuyện)

Ví dụ: We need to ginger up the presentation to make it more engaging. (Chúng ta cần làm cho bài thuyết trình thêm sinh động để thu hút người nghe hơn.)

2. Cách sử dụng

- Ginger up thường dùng trong ngữ cảnh làm một điều gì đó trở nên thú vị, sôi động hoặc hấp dẫn hơn.

- Thường được áp dụng trong các cuộc họp, bài thuyết trình, hoặc các sự kiện để làm tăng sự hứng thú hoặc động lực.

- Đôi khi cũng có thể sử dụng trong các tình huống xã hội khi nói về việc tạo ra không khí vui vẻ, sinh động.

Ví dụ:

- We need to ginger up this party to make it more fun.

Chúng ta cần làm cho bữa tiệc này thêm sinh động để nó vui hơn.

- She tried to ginger up the conversation with a joke.

Cô ấy đã cố gắng làm cho cuộc trò chuyện thêm thú vị bằng một câu đùa.

- The coach gingered up the team before the big match.

Huấn luyện viên đã làm cho đội bóng thêm hứng khởi trước trận đấu quan trọng.

- Let’s ginger up this event with some fun activities!

Hãy làm cho sự kiện này thêm hấp dẫn với một số hoạt động thú vị!

- He tried to ginger up his speech by adding a few personal anecdotes.

Anh ấy đã cố gắng làm bài phát biểu của mình thêm hấp dẫn bằng cách thêm một vài câu chuyện cá nhân.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Ginger up

1. Từ đồng nghĩa

Spice up: Làm cho cái gì đó thêm thú vị, hấp dẫn

Ví dụ: We should spice up the menu with some new dishes. (Chúng ta nên làm cho thực đơn thêm thú vị với một số món mới.)

Liven up: Làm cho cái gì đó sôi động hơn

Ví dụ: We need to liven up the atmosphere at the event. (Chúng ta cần làm cho không khí sự kiện thêm sôi động.)

Rev up: Tăng cường, làm cho mạnh mẽ hơn

Ví dụ: The speaker tried to rev up the crowd with his powerful words. (Người diễn giả đã cố gắng làm đám đông thêm hưng phấn với những lời nói mạnh mẽ của mình.)

2. Từ trái nghĩa

Dull: Tẻ nhạt, buồn tẻ

Ví dụ: The movie was dull and uninteresting. (Bộ phim thật tẻ nhạt và không thú vị.)

Bore: Làm cho chán nản

Ví dụ: The meeting was so boring that everyone was yawning. (Cuộc họp thật buồn chán đến nỗi ai cũng ngáp.)

Muffle: Làm im lặng, giảm đi sự sôi động

Ví dụ: The noise was muffled by the thick walls. (Tiếng ồn đã bị làm giảm bởi những bức tường dày.)

1 94 11/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: