Ginger up là gì? Tất tần tật về ginger up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Ginger up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Ginger up
I. Định nghĩa Ginger up
ginger up: Làm sôi động hơn
Ginger up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
Ginger: Từ này thường chỉ "gừng" (củ gừng), nhưng trong cụm động từ này, nó mang nghĩa là làm cho cái gì đó thêm sinh động, tươi mới hoặc thú vị.
Up: Trạng từ có nghĩa là "lên", "tăng lên", hoặc "làm mạnh mẽ hơn".
→ Ginger up có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên sinh động hơn, thú vị hơn hoặc thêm phần hấp dẫn. Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống khi muốn tăng sự hứng thú, sự sôi nổi hoặc động lực cho một sự kiện, cuộc trò chuyện, hay hoạt động nào đó.
Ví dụ:
They tried to GINGER UP the party to stop people leaving. (Họ cố để làm bữa tiệc sôi động lên để ngăn mọi người rời đi.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Ginger up
1. Cấu trúc
Ginger up + (cái gì đó, như sự kiện, tình huống, hoặc cuộc trò chuyện)
Ví dụ: We need to ginger up the presentation to make it more engaging. (Chúng ta cần làm cho bài thuyết trình thêm sinh động để thu hút người nghe hơn.)
2. Cách sử dụng
- Ginger up thường dùng trong ngữ cảnh làm một điều gì đó trở nên thú vị, sôi động hoặc hấp dẫn hơn.
- Thường được áp dụng trong các cuộc họp, bài thuyết trình, hoặc các sự kiện để làm tăng sự hứng thú hoặc động lực.
- Đôi khi cũng có thể sử dụng trong các tình huống xã hội khi nói về việc tạo ra không khí vui vẻ, sinh động.
Ví dụ:
- We need to ginger up this party to make it more fun.
Chúng ta cần làm cho bữa tiệc này thêm sinh động để nó vui hơn.
- She tried to ginger up the conversation with a joke.
Cô ấy đã cố gắng làm cho cuộc trò chuyện thêm thú vị bằng một câu đùa.
- The coach gingered up the team before the big match.
Huấn luyện viên đã làm cho đội bóng thêm hứng khởi trước trận đấu quan trọng.
- Let’s ginger up this event with some fun activities!
Hãy làm cho sự kiện này thêm hấp dẫn với một số hoạt động thú vị!
- He tried to ginger up his speech by adding a few personal anecdotes.
Anh ấy đã cố gắng làm bài phát biểu của mình thêm hấp dẫn bằng cách thêm một vài câu chuyện cá nhân.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Ginger up
1. Từ đồng nghĩa
Spice up: Làm cho cái gì đó thêm thú vị, hấp dẫn
Ví dụ: We should spice up the menu with some new dishes. (Chúng ta nên làm cho thực đơn thêm thú vị với một số món mới.)
Liven up: Làm cho cái gì đó sôi động hơn
Ví dụ: We need to liven up the atmosphere at the event. (Chúng ta cần làm cho không khí sự kiện thêm sôi động.)
Rev up: Tăng cường, làm cho mạnh mẽ hơn
Ví dụ: The speaker tried to rev up the crowd with his powerful words. (Người diễn giả đã cố gắng làm đám đông thêm hưng phấn với những lời nói mạnh mẽ của mình.)
2. Từ trái nghĩa
Dull: Tẻ nhạt, buồn tẻ
Ví dụ: The movie was dull and uninteresting. (Bộ phim thật tẻ nhạt và không thú vị.)
Bore: Làm cho chán nản
Ví dụ: The meeting was so boring that everyone was yawning. (Cuộc họp thật buồn chán đến nỗi ai cũng ngáp.)
Muffle: Làm im lặng, giảm đi sự sôi động
Ví dụ: The noise was muffled by the thick walls. (Tiếng ồn đã bị làm giảm bởi những bức tường dày.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)